- Từ điển Việt - Anh
Búa hơi
Mục lục |
Thông dụng
Như búa gió
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air-hammer
compressed-sir hammer
drop hammer
pneumatic breaker
pneumatic hammer
pneumatic pick
ram impact machine
steam hammer
Xem thêm các từ khác
-
Búa hơi nén
air gun -
Búa hơi nước
hydraulic hammer, steam hammer, steam ram, steam-air hammer, búa hơi nước tự động, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước đơn... -
Búa hơi tán đinh
pneumatic riveter -
Búa in dấu
printing hammer -
Búa khí nén
air hammer, compressed-air hammer, compressed-sir hammer, pneumatic hammer -
Búa khoan
blast-hole drill, borehammer, borer, bully, column drill, drill, drill drift, drill hammer, hammer drift, hammer drill, jack hammer, jackdrill, jackhammer,... -
Búa khoan cột
drifter drill -
Búa khoan đá
rock borer, rock drill, rock hammer drill, tapped valve drill -
Độ dẫn điện loại p
p-type conductivity -
Độ dẫn điện riêng
specific conductance, conductivity -
Độ đàn hồi
elasticity, flexibility, spring power, plasticity -
Độ đàn hồi dư
residual elasticity -
Độ đàn hồi thể tích
volume elasticity -
Độ dẫn lưới
grid conductance -
Độ dẫn nạp
admittance -
Độ dẫn nhiệt
caloric conductibility, conductance, conduction of heat, heat conduction, heat conductivity, temperature conductivity, thermal conductance, thermal conductance... -
Mômen cấp hai
second moment -
Trám
Động từ, filling, base, board, cartridge store, center, court (-yard), halt, installation, office, place, post position, set-up, depot, pen, plant,... -
Búa là
burnisher, flat-face hammer, flatter, planisher, planishing hammer, smoother -
Búa lát đường
paving hammer, pavior's hammer, paviour's hammer, sledge hammer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.