- Từ điển Việt - Anh
Băng số
|
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
license plate
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
data tape
numerical tape
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
numerical table
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
by number
digital
- bảng số mã
- digital code alphabet
- bằng số-tương tự
- digital-to-analog (D/A)
- biển diễn bằng số
- digital representation
- bộ cánh bằng số
- digital environment
- bộ lọc bằng số
- recursive digital filter
- bộ nhớ bằng số
- digital memory
- dữ liệu bằng số
- digital data
- ghi bằng số
- digital recording
- giao diện bằng số
- digital interface
- giới diện bằng số
- digital interface
- hệ thống kết thúc bằng số
- DTS (digitalterminal system)
- kỹ thuật bằng số
- digital technology
- lượng bằng số
- digital quantity
- mạch bằng số đồng bộ
- synchronous digital network
- mạng bằng số
- digital network
- mạng bằng số sai bộ quốc tế
- international plesiochronous digital network
- mạng hoàn toàn bằng số
- all-digital network
- mạng truyền dẫn bằng số
- digital communication network
- mành nhận dạng bằng số
- digital identification frame
- mặt trời bằng số
- digital interface
- máy tính bằng số
- digital computer
- mô hình (bằng) số
- digital pattern
- môi trường bằng số
- digital environment
- nội dung bằng số
- digital environment
- ống dẫn bằng số ảo chuẩn gốc
- hypothetical reference digital path
- quy trình chia bằng số
- digital division process
- sai lệch bằng số
- digital error
- sự ghi từ bằng số
- digital magnetic recording
- tầm hiện hình bằng số
- digital display range
- thiết bị bằng số
- digital equipment
- tín hiệu bằng số MDP
- digital PSK signal
- tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng số nhị phân
- binary digital signal
- tính toán bằng số
- digital computation
- trình tự tiếng ồn giả bằng số
- digital pseudo noise (PN) sequence
- truyền hình bằng số
- digital television
- từ bằng số
- digital word
- điều khiển từ xa bằng số (sóng mang con)
- tone digital command system
- đoạn đường dây bằng số
- line section digital
- đường kênh bằng số
- digital channel
numeric
numerical
- băng điều khiển bằng số
- numerical control tape
- bất biến bằng số
- numerical invariant
- biểu thức bằng số
- numerical expression
- dự báo thời tiết bằng số
- Numerical Weather Prediction (NWP)
- dữ kiện bảng số
- numerical data
- dữ liệu bằng số
- numerical data
- giá trị bằng số
- numerical value
- hàm bằng số
- numerical function
- mã điện từ bằng số
- numerical electromagnetic code
- máy kế toán bằng số
- numerical accounting machine
- máy điều khiển bằng số
- numerical control machine
- nghiệm bằng số
- numerical solution
- phép nội suy bằng số
- numerical interpolation
- phép tính bằng số
- numerical calculation
- phép tính bằng số
- numerical calculus
- phép xấp xỉ bằng số
- numerical approximation
- phương pháp tính bằng số
- numerical method
- phương trình bằng số
- numerical equation
- số liệu bằng số
- numerical data
- sự ước lượng bằng số
- numerical evaluation
- sự điều khiển (bằng) số
- numerical control
- sự điều khiển bằng số
- NC (numericalcontrol)
- sự điều khiển bằng số
- numerical control
- tỉ số công suất bằng số
- numerical power ratio
- tính bằng số
- numerical analysis
- tính bằng số
- numerical calculus
- tính toán bằng số
- numerical calculation
- tính toán bằng số
- numerical calculations
- tính toán không bằng số
- non-numerical calculations
- điều khiển bằng số
- numerical control
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
numerical
array of figures
numbering plate
Xem thêm các từ khác
-
Đánh bóng thân xe
body polish -
Đánh bóng/ mài bằng cát
sanding, giải thích vn : quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2 . quy trình phủ... -
Đánh búa
hammer, knock -
Đánh dấu
mark., inking, label, labeled, mach, mark, mark up, marking, markup, sign, tape, tick, check off, code, mark, Đánh dấu trang sách đọc dở, to... -
Mã bưu điện
postal code, postcode, zip code -
Máng cấp liệu vào lò phễu
hopper-furnace feed chute -
Máng cấp lọc
filter feed trough -
Mạng cầu chéo
lattice network, interactive network -
Mạng cây
tree network -
Màng chắn
barrier, barrier, barrier film, diaphragm, membrane, shutter, barrier film, blocking network, màng chắn hơi gắn sẵn, built-in vapour (proof) barrier,... -
Màng chắn hơi gắn sẵn
built-in vapour (proof) barrier, built-in vapour barrier, built-in vapour proof barrier -
Màng chắn năm lớp
five-layer barrier film -
Bảng số xe
number plate -
Băng stereo nội tuyến
in-line stereophonic tape -
Bảng sửa đổi
table of revision -
Đánh dấu bằng mũi đột
punch mark -
Đánh dấu điểm
to mark a point -
Đánh dấu nhãn sản phẩm
marking stamp -
Dảnh dây
strand -
Đánh điện
send a cable, send a telegrame, cable., cable, telegraph, wiring, cable, telegraph, đánh điện đặt hàng, telegraph an order, đánh điện đặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.