- Từ điển Việt - Anh
Băng tải
|
Thông dụng
Như băng chuyền
Điện
Nghĩa chuyên ngành
line
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
band conveyor
belt
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- mesh-belt conveyor
- băng tải rộng có gờ chắn
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải sấy
- belt drier
- băng tải sấy
- belt dryer
- băng tải đai
- belt conveyor
- cái gạt mặt băng tải
- conveyor-belt scraper
- chạc lái băng tải
- belt fork
- curoa băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- dây băng tải
- belt lace
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor belt skimmer
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- gantry traveler with belt conveyor
- máy kết đông hai băng tải
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy sấy kiểu băng tải
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt dryer
- sự cân bằng băng tải
- belt balance
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt freezing plant
belt conveyor
conveyance
conveying belt
conveyor
- băng (tải) gàu
- roller flight conveyor
- băng (tải) gầu
- bucket conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- slide conveyor
- băng tải (kiểu) cáp treo
- telpher conveyor
- băng tải (kiểu) ray treo
- trolley conveyor
- băng tải (kiểu) xích
- chain conveyor
- băng tải (từng) bước
- step-by-step conveyor
- băng tải bao
- bag conveyor
- băng tải bao
- sack conveyor
- băng tải bao bì
- bag conveyor
- băng tải bến cảng
- quayside conveyor
- băng tải bốc xếp
- loading conveyor
- băng tải cáp
- rope conveyor
- băng tải có cần gạt
- push-bar conveyor
- băng tải có tấm ghép
- plate conveyor
- băng tải dao động
- oscillating conveyor
- băng tải di động
- mobile conveyor
- băng tải gạt
- drag conveyor
- băng tải gạt
- drag-link conveyor
- băng tải gạt
- scraper conveyor
- băng tải gạt
- scraper flight conveyor
- băng tải gàu
- pan conveyor
- băng tải gàu
- rack conveyor
- băng tải guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải khí nén
- air conveyor
- băng tải khí nén
- pneumatic conveyor
- băng tải khoang
- rack conveyor
- băng tải kiểu cáp
- cable conveyor
- băng tải kiểu dòng chảy
- flow conveyor
- băng tải kiểu guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải kiểu khớp
- apron conveyor
- băng tải kiểu lưới
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu rung
- jigging conveyor
- băng tải kiểu rung
- throw conveyor
- băng tải kiểu thoi
- shuttle conveyor
- băng tải kiểu xích
- chain conveyor
- băng tải lắc
- jigging conveyor
- băng tải lắc
- shake conveyor
- băng tải lắc
- shuttle conveyor
- băng tải lắc
- swaying conveyor
- băng tải lắc
- swinging conveyor
- băng tải lắp ráp
- gathering conveyor
- băng tải lát
- slat-type conveyor
- băng tải máng
- trough conveyor
- băng tải ngang kín
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải nước đá vụn
- crushed ice conveyor
- băng tải ống
- pipe conveyor
- băng tải phoi
- chip conveyor
- băng tải quán tính
- inertia conveyor
- băng tải quăng
- throw conveyor
- băng tải rung
- oscillating conveyor
- băng tải rung
- shaker conveyor
- băng tải rung
- shaking conveyor
- băng tải rung
- vibrating conveyor
- băng tải rung
- vibration conveyor
- băng tải sàn
- platform conveyor
- băng tải tấm
- apron conveyor
- băng tải tấm
- pallet conveyor
- băng tải tấm
- pan conveyor
- băng tải tấm
- plate conveyor
- băng tải thấm
- slat-type conveyor
- băng tải than
- coal conveyor
- băng tải than kiểu nghiêng
- coal inclined conveyor
- băng tải thủy lực
- hydraulic conveyor
- băng tải tiếp liệu
- feeding conveyor
- băng tải trên cao
- overhead conveyor
- băng tải treo
- overhead conveyor
- băng tải treo cao
- overhead conveyor
- băng tải trong lực
- gravity conveyor
- băng tải trọng lực
- gravity conveyor
- băng tải tự động
- automatic conveyor
- băng tải xếp chồng
- stacking conveyor
- băng tải xoáy ốc
- screw (spiral) conveyor
- băng tải đai
- belt conveyor
- băng tải đai
- ribbon conveyor
- băng tải để mạ bạc
- conveyor for silvering
- băng tải đúc
- casting conveyor
- băng tải đúc kiểu quay
- turning casting conveyor
- băng tải đứng
- vertical conveyor
- cái căng băng tải
- conveyor tensioner
- cái gạt mặt băng tải
- conveyor-belt scraper
- cân định lượng kiểu băng tải
- metering conveyor balance
- curoa băng tải
- conveyor belt
- hệ thống băng tải
- conveyor system
- hệ thống băng tải lắp ráp
- conveyor system of assembling
- lò nung kiểu băng tải
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor belt skimmer
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- gantry traveler with belt conveyor
- máy sấy (kiểu) băng tải
- conveyor drier
- mô tơ băng tải
- conveyor engine
- đường băng tải
- conveyor line
conveyor belt
conveyor belt lehr
conveyor-belt
hauling apparatus
line
loader
trough conveyor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bag convey
belt conveyor
carrier
conveyor
- bàn chọc tiết lợn loại băng tải
- sticking conveyor table
- băng tải bạt
- canvas conveyor
- băng tải bầu rỗng
- empty can conveyor
- băng tải bầu để chuyển sữa
- full can conveyor
- băng tải cào
- drag conveyor
- băng tải cào
- flight conveyor
- băng tải chai
- bottle conveyor
- băng tải chế biến đầu lợn
- hog head working conveyor
- băng tải chia thịt
- dressing conveyor
- băng tải có chốt dưới
- drop finger conveyor
- băng tải công nghệ
- processing conveyor
- băng tải củ cải
- beet conveyor
- băng tải gói
- packet conveyor
- băng tải hàng
- ducking conveyor
- băng tải hạt
- grain conveyor
- băng tải khía
- sprocket conveyor
- băng tải kiểm tra đầu gia súc
- head inspection conveyor
- băng tải làm sạch lông con thịt
- dehairer conveyor
- băng tải lưới phẳng
- flat wire conveyor
- băng tải nhúng
- hog dipping conveyor
- băng tải phân phối
- distributing conveyor
- băng tải tháo nguyên liệu
- discharge conveyor
- băng tải thùng
- barrel conveyor
- băng tải treo chia thịt
- dressing rail conveyor
- băng tải trích huyết gia súc
- bleeding conveyor
- băng tải trứng
- case conveyor
- băng tải vải bạt
- fabric conveyor
- băng tải vận chuyển con thịt
- carcass conveyor
- băng tải xích
- moving chain conveyor
- băng tải xích
- sprocket conveyor
- băng tải để trộn
- blending conveyor
endless belt conveyor
line
Xem thêm các từ khác
-
Băng tải đai
ribbon conveyor, belt conveyor -
Băng tải dao động
oscillating conveyor -
Băng tải để mạ bạc
conveyor for silvering -
Danh định
rated, nominal, công suất nhiệt ra danh định, rated insulation level, trị số danh định, rated value, biên độ danh định, nominal amplitude,... -
Đánh đống
gather in a neat heap., bank up, bulk, piler, rainwater pipe, stack, stockpile, pile, stack, cào rơm thành đống lại, to rake straw and the gather... -
Danh dự
Danh từ.: honour (anh) hoặc honor (mỹ), honour, lời thề danh dự, a pledge made on one's honour. -
Đánh đu
to swing, swing, đánh đu với tinh, he should have a long spoon that sups with the devil%%* Đánh đu diễn ra trong các hội xuân hoặc hội... -
Đánh gỉ
scale -
Đánh giá
Động từ: to estimate; to value; to assess; to evaluate, to appraise, to appreciate (đánh giá cao; cảm ơn... -
Đánh giá hoạt động
performance evaluation, giải thích vn : sự đánh giá về năng suất lao động , độ tin cậy và nhiều mặt khác của một công nhân... -
Màng che micrô
microphone blanket -
Mạng che ngắt
interrupt mask -
Mạng che oxit
oxygen mask -
Mạng che tạo khung
framing mask -
Màng chống thấm
membrane of waterproofing, moisture barrier, pressure-grouted diaphragm, waterproof membrane, waterproofing membrane -
Thiết bị chất tải
charge, charger, charging device, loading equipment -
Băng tải gạt
drag conveyor, drag-link conveyor, scraper conveyor, scraper flight conveyor -
Băng tải khí nén
air conveyor, pneumatic conveyor -
Băng tải kiểu cáp
cable conveyor -
Băng tải kiểu guồng xoắn
screw conveyor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.