Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Than

Mục lục

/ðæn/

Thông dụng

Liên từ

Hơn (để diễn đạt sự so sánh)
more perfect than
hoàn hảo hơn
less than
ít hơn, kém, chưa đầy
less than thirty
chưa đến ba mươi, ít hơn ba mươi
more than
nhiều hơn, trên, quá
more than a hundred
hơn một trăm, trên một trăm
no other than
chỉ là, không khác gì
rather than
thà rằng... còn hơn
we would (had) rather die than lay down our arms
chúng ta thà chết còn hơn hạ vũ khí

Giới từ

(dùng trước một danh từ hoặc động từ để diễn đạt một sự so sánh)
you gave me less than him
anh đã cho tôi ít hơn nó
nobody understands the situation better than you
không ai hiểu tình hình hơn anh
(dùng sau more hoặc less và trước một từ ngữ về thời gian, khoảng cách.. để chỉ cái gì mất bao lâu, ở bao xa..)
It cost me more than 100 pound
tôi phải trả cái này hơn 100 pao
It's less than a mile to the beach
Ra tới bãi biển không tới một dặm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top