- Từ điển Việt - Anh
Băng từ trống
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blank magnetic tape
Xem thêm các từ khác
-
Danh sách hành khách
waybill -
Danh sách hiển thị
display list -
Danh sách hỗn hợp
mixed list -
Màng độ bóng cao
high-gloss foil -
Băng vải
cloth ribbon, fabric belt, fabric ribbon, băng vải dệt, woven fabric belt -
Băng vải dệt
woven fabric belt -
Băng vải nhám
belt standing -
Bảng vẽ
draw table, drawing board, drawing plane-table, plotting board, plotting table -
Danh sách lệnh
cllst (command list), command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, bilingual command list, danh sách lệnh lồng nhau, nested command list -
Danh sách liên kết
chain list, chained list, linked list, tìm kiếm danh sách liên kết, chained list search, danh sách liên kết kép, double linked list, danh sách... -
Máng dỡ liệu
discharge trough, pouring chute, unloading chute -
Máng đổ phế thải
refuse chute -
Máng đổ rác
waste chute, refuse chute -
Máng đổ than
coal chute -
Máng dốc
shoot -
Máng đổi hướng
deflector chute -
Thiết bị đầu cuối
four-wire termination, terminal, terminal equipment (te), terminal unit, terminal, terminal device, bảng thiết bị đầu cuối, terminal table,... -
Bất biến đoạn nhiệt
adiabatic invariant -
Danh sách nội dung
contents list -
Mạng dòng xoay chiều
ac circuit, ac network, alternating-current network
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.