- Từ điển Việt - Anh
Băng vải
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cloth ribbon
fabric belt
fabric ribbon
Xem thêm các từ khác
-
Băng vải dệt
woven fabric belt -
Băng vải nhám
belt standing -
Bảng vẽ
draw table, drawing board, drawing plane-table, plotting board, plotting table -
Danh sách lệnh
cllst (command list), command list, danh sách lệnh hai thứ tiếng, bilingual command list, danh sách lệnh lồng nhau, nested command list -
Danh sách liên kết
chain list, chained list, linked list, tìm kiếm danh sách liên kết, chained list search, danh sách liên kết kép, double linked list, danh sách... -
Máng dỡ liệu
discharge trough, pouring chute, unloading chute -
Máng đổ phế thải
refuse chute -
Máng đổ rác
waste chute, refuse chute -
Máng đổ than
coal chute -
Máng dốc
shoot -
Máng đổi hướng
deflector chute -
Thiết bị đầu cuối
four-wire termination, terminal, terminal equipment (te), terminal unit, terminal, terminal device, bảng thiết bị đầu cuối, terminal table,... -
Bất biến đoạn nhiệt
adiabatic invariant -
Danh sách nội dung
contents list -
Mạng dòng xoay chiều
ac circuit, ac network, alternating-current network -
Mạng dữ liệu
data work, data network, dịch vụ mạng dữ liệu quản lý, managed data network service (metran), mã nhận dạng mạng dữ liệu, data network... -
Mạng dữ liệu công cộng
pdn (public data network), public data network, public data network (pdn) -
Màng ngăn
apron, baffle, baffle plate, baffler, barrier, diagram plate, diaphragm, diaphragm plate, dividing diaphragm, end diaphragm, membrane, septum, skin-stressed... -
Bắt bu lông
bolting, giải thích vn : nối các chi tiết với nhau sử dụng bu lông , đai ốc hay đinh tán ; phương tiện thông thường để khớp... -
Bắt buộc
Động từ: to compel, constrained, enforce, imperative, mandatory, obligate, obligatory, unconditional, bind, compulsory,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.