- Từ điển Việt - Anh
Băng thép rộng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wide strip
Xem thêm các từ khác
-
Danh Mục lệnh
command list (clst), instruction repertoire, instruction repertory, instruction set -
Máng dẫn nước
aqueduct, diversion flume, eave-lead, lode, vale, máng dẫn nước qua sông, aqueduct trough, giải thích vn : máng tiêu nước nằm phía sau... -
Mang dầu
oil-bearing, drain cock (plug, top), drain pan, drip pan, drip plate, drip tray, oil pan, oil film, oil patch, oil slick, slick, spill -
Bảng thiết bị
device table, appliance panel, giải thích vn : một hộp bằng thép có chứa các thiết bị bảo vệ tránh dòng bị quá tải trong mạch... -
Bảng thiết bị điện tử
instrument panel, giải thích vn : một tấm bảng trên đó có nhiều thiết bị và sự kiểm soát đã được tính toán , giống như... -
Băng thô
raw sludge -
Bảng thông báo
bb (bulletin board), bullet board, bulletin board, bulletin board (bb), comment pane, notice board, bulletin board, bảng thông báo hỗ trợ khách... -
Bảng thông báo điện tử
bulletin board network, electronic bulletin board, electronic bulletin board (ebb), hệ thống bảng thông báo điện tử, electronic bulletin board... -
Danh mục thổ nhưỡng
pedologic nomenclature, soils nomenclature -
Mạng đenta
delta network -
Mang đi được
portable, thiết bị mang đi được, portable device -
Màng đĩa
disk array, plate diaphragm -
Thiết bị cơ bản
base unit (bu), basic equipment, fundamental set -
Băng thông qua
pass band -
Bảng thông tin
bb (bulletin board), bulletin board (bb), information board -
Băng thử
checking table, slip proof, test strip, test tape, test-bed, test board, test desk, test panel -
Băng thu hình
video tape -
Bảng thử mẫu màu
color bar test pattern, colour bar test pattern -
Danh ngôn
danh từ., sentential, famous saying; apophthgan. -
Danh nhân
famous person
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.