- Từ điển Việt - Anh
Mạng đenta
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delta network
Xem thêm các từ khác
-
Mang đi được
portable, thiết bị mang đi được, portable device -
Màng đĩa
disk array, plate diaphragm -
Thiết bị cơ bản
base unit (bu), basic equipment, fundamental set -
Băng thông qua
pass band -
Bảng thông tin
bb (bulletin board), bulletin board (bb), information board -
Băng thử
checking table, slip proof, test strip, test tape, test-bed, test board, test desk, test panel -
Băng thu hình
video tape -
Bảng thử mẫu màu
color bar test pattern, colour bar test pattern -
Danh ngôn
danh từ., sentential, famous saying; apophthgan. -
Danh nhân
famous person -
Đánh nhau
fight., be at war with one another, fight, trẻ con đánh nhau, the children were fighting., hai nước đánh nhau, the two countries were at war with... -
Đánh ống
wind -
Đành phải
must instead -
Danh pháp
terminology, nomenclature -
Dành riêng
reserved., dedicated, exclusive, reservation, reservation (vs), reserve, earmark, reserved, chỗ ngồi dành riêng, reserved seats., cổng người... -
Mạng dịch chuyển pha
phase-shifting network -
Mảng điểm
pel array, screen, mảng điểm đã bị cắt bớt, clipped pel array -
Mang điện
alive, energized, hot, live, active, alive, charged, circuitry, electric (al) network, electric network, electric power system, electrical network, main,... -
Thiết bị cô đặc bùn
pulp concentrator, pulp thickener, sludge thickener -
Bảng thử sọc màu
color bar test pattern, colour bar test pattern
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.