- Từ điển Việt - Anh
Băng xóa rãnh
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blooping tape
Xem thêm các từ khác
-
Bảng xoắn cáp
breast board -
Bảng xúc giác
touchpad -
Banh
danh từ, Động từ: to open wide; to force open, ball, briquet, briquette, cake, pack, brick, prison cell, ball,... -
Bánh (răng)
wheel, bánh răng chạy không, idle wheel, bánh răng chạy không, idler wheel, bánh răng chạy không, intermediate wheel, bánh răng chạy... -
Bánh (than)
brick -
Bánh (xe)
wheel, áp lực bánh xe, wheel pressure, áp lực bánh xe ( lên nền đường ), wheel pressure, áp lực lắp bánh xe, wheel mounting pressure,... -
Bánh a-dao
apron hand-wheel -
Bánh ba múi trục cán
roll wobbler -
Bánh bán dẫn silic
silicon wafer, giải thích vn : là tấm bán dẫn silic hình tròn được tạo ra trong quá trình sản xuất thiết bị bán dẫn . -
Bánh cacbua
cake of carbide -
Bánh cam
cam plate, cam wheel, disc cam, disk cam -
Dao cắt lăn
generating cutter, hob -
Dao cắt lỗ
hole cutter, sheet drill -
Dao cắt mặt đầu vuông
square cutting tool -
Dao cắt một lưỡi
single point cutter -
Dao cắt ống
casing cutter, pipe cutter, tube cutter, giải thích vn : khí cụ để uốn cắt đồng . -
Dao cắt răng
cutter, cutter forger wheel, gear cutter, mill, dao cắt răng ( chạy tròn ), milling cutter -
Dao cắt rãnh
grooving tool, slotting tool -
Dao cắt rãnh nhiều răng
formed circular cutter, multiple-tooth gear cutter -
Dao cắt rãnh then
keyway cutter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.