- Từ điển Việt - Anh
Bản (thép)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
plate
- bản thép có gờ
- deformed plate
- bản thép hình máng
- trough plate
- bản thép liên kết
- bonded steel plate
- bản thép nối
- corner plate
- bản thép ở góc
- corner plate
- dầm bản thép hàn
- welded plate girder
- dán bản thép
- gluing of steel plate
- gối bản thép
- plate bearing
- sàn cầu bằng bản thép
- sheet plate roadway
- vòm bằng bản thép
- plate arch
Xem thêm các từ khác
-
Bản (vẽ) can
tracing paper -
Bán ảnh
penumbra -
Bản ban công
balcony slab -
Bản bán vô hạn
semi-infinite plate -
Bàn báo
newspaper table -
Sự xén bờ dốc
slope trimming -
Sự xén ngọn
chasing -
Bản báo cáo ngắn
brief -
Bản bê tông
concrete slab, bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab, cầu bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge, cầu bản bê... -
Bản bê tông cốt thép
reinforced concrete slab, cầu bản bê tông cốt thép, reinforced concrete slab bridge -
Bàn bê vữa
patter -
Bàn bê vữa trát
plasterer's hawk, plaster's hawk -
Sự xếp
arrangement, stacking -
Bản bụng dầm (thép)
web plate -
Bản bụng và bản cánh
web and flange -
Bản cá
fish -
Bản cách âm
insulated panel, insulating board -
Bản cách chịu nén
compression flange -
Bản can
tracing -
Bản can hình biên
outline tracing paper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.