- Từ điển Việt - Anh
Bản ghi tham chiếu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reference record
Xem thêm các từ khác
-
Bản ghi tham số hệ thống
spr (system parameter record), system parameter record, system parameter record (spr) -
Bản ghi thay đổi
change record -
Bản ghi thử
test record, inspection record -
Bản ghi thử nghiệm
inspection record, inspection report, test record, test report -
Bản ghi tính phóng xạ
radioactivity log, giải thích vn : một bản ghi tính phóng xạ trong một lỗ khoan giếng [[dầu.]]giải thích en : a record of the radioactivity... -
Đậm (đặc)
strong -
Đậm (nét)
bold -
Dặm Anh
ton mile, mile -
Mạn (thuyền)
board -
Màn ảnh
danh từ., image curtain, picture, picture tube, scene, scope, screen, cinema screen. -
Màn ảnh chào mừng
welcome screen -
Màn bảo vệ
shroud, protective screen -
Màn bảo vệ mái hầm
guard shield -
Màn chắn
barrier, diaphragm, f stop, gobo, lattice, mask, masking screen, screen, shade, shied, shield, wall, bài toán màn chắn, barrier problem, màn chắn... -
Màn chắn âm
abat-voix, acoustic screen, acoustic shielding -
Bản gia cố
mending plate -
Ban giám đốc nhà máy
factory management, plant management, works management -
Bản giằng
cleat, cramp-iron, deck clip, góc bản giằng, angle cleat -
Bản giằng cột
joint plate -
Bản giằng của khuôn định khổ giấy
deckle strap, giải thích vn : một tấm cao su trên máy cắt giấy dung để xác định độ rộng của cuộn [[giấy.]]giải thích...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.