- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đáp ứng xác lập
forced response -
Đáp ứng xung
impulse response, bộ lọc đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response filter, hệ đáp ứng xung hữu hạn, finite impulse response (fir),... -
Đập vào
crash into, impinge -
Đập vỡ
shatter, break up, smash, break, break up, chip, crush, knap, lay out, peg out, shear, spall, stake out, pop, Đập vỡ vật gì ra từng mảnh, to... -
Đập vỡ kính trong trường hợp cháy
in case of fire, break the glass -
Đập vòm
arc dam, arch dam, arched dam, cupola arch dam, cupola dam, cupola-arch dam, dome dam -
Màng vuốt sâu
deep-drawing film -
Mạng WAN
wan, wan (wide area network), wide area network -
Mạng Wheatstone
resistance bridge, wheatstone bridge, wheatstone network -
Máng xả
waste channels, bar sink, discharge flume, pot sink, sink, máng xả trũng, island sink -
Máng xả đất
trunk -
Màng xenlulo axetat
cellulose acetate film -
Thiết bị phá băng
defrost equipment, defrosting arrangement, defrosting device, thiết bị phá băng tự động, automatic defrosting arrangement -
Thiết bị phân loại
classifying apparatus, classifying equipment, sorting plant, sorting unit, separator, sorter, thiết bị phân loại cá, fish separator, thiết bị... -
Bảo toàn năng lượng
conservation of energy, conservation of momentum, energy conservation, nguyên lý bảo toàn năng lượng, principle of conservation of energy, nguyên... -
Bảo tồn
Động từ: to preserve, conservation, conserve, to conserve, conservation, bảo tồn di tích lịch sử, to preserve... -
Bảo trì
maintain, maintaining, maintenance, preservation, retaining, maintenance -
Bảo trì hệ thống
system maintenance -
Bảo trì hiệu chỉnh
corrective maintenance -
Bảo trì hỏng hóc
breakdown maintenance, giải thích vn : sự bảo trì không định trước và khẩn cấp liên quan đến chẩn đoán một vấn đề và...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.