- Từ điển Việt - Anh
Bẫy nước
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water separator
water sepeostat
water trap
Xem thêm các từ khác
-
Dấu
Danh từ.: mark; sign; print., trace; track., stamp; seal., diacritics, accent marks, character, conceal, hide, impress,... -
Đau
Tính từ: sore; tender; aching, tính từ, bean, aigesic, pain, connect, end, flap, head, header, leading, lid, read... -
Dấu &
ampersand, ampersand (&), and mark, giải thích vn : ký tự ([[]] & ) nhiều khi được dùng thay cho từ tiếng anh and ( và , cùng)... -
Mặt cắt chính diện
front section -
Mặt cắt chữ I
bethlehem section, i-section, i-shaped crossing -
Mặt cắt chữ T
m section, t section, tee -
Thiết bị trộn
blender, commingler, mixer valves, mixing equipment, mixing machine, mixing unit, reagent mixed, agitating apparatus, agitating device, mingler, mixer,... -
Thiết bị trộn bê tông
batch plant, concrete-batching plant, mixing plant, thiết bị trộn bê tông tự động, automatic concrete mixing plant -
Bẫy sóng (ăng ten)
trap -
Bẫy tách
separator, settling tank, trap -
Bay theo hướng
steer -
Bay theo quỹ đạo
orbit -
Bày tỏ
Động từ: to make clear, to express, show active cell, present, bày tỏ nỗi lòng, to make clear one's feeling,... -
Bẫy tóp dần (mỏ dầu)
pinch-out trap -
Bẫy từ
magnetic catcher -
Bay vòng
bank -
Đầu (đọc) video
video head -
Đất làm bình
punt -
Đất làm đố gốm
potter's earth -
Đất lẫn đá
rocky soil, sterile ground, stony earth, stony soil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.