- Từ điển Việt - Anh
Bếp
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ.
- Cooking-stove, cooking range
- Cooking fire
- Kitchen, cook-house
- Male cook
- Household
- Feudal soldier
- Private first class
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
furnace
gas range
kitchen
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cook-room
oven
Xem thêm các từ khác
-
Bếp dầu hôi
kerosene stove -
Đầu ra máy in
printer output -
Máy bóc vỏ cây
barker -
Máy bốc xếp
loading shovel, overhead traveler, track loader, filer, filler, gantry traveler, handling operator, loader -
Máy bốc xếp hàng
loading siding, loading machine, piling elevator -
Thông tin điều khiển
command information, control information, control knowledge, các hệ thống thông tin điều khiển và lệnh, command & control information... -
Bếp điện
electric cooker, electric heater, electric plate, electric range, electric stove, hot plate -
Bếp điện cảm ứng
domestic induction heater, giải thích vn : dụng cụ nấu bếp được đun nóng bởi dòng điện được cảm ứng từ một cuộn cảm... -
Bếp dưới tàu/trên máy bay
galley, giải thích vn : nơi nấu nướng , đặc biệt là trên máy bay hay tàu [[thủy.]]giải thích en : a kitchen area, particularly such... -
Bếp ga
gas range, gas cooker -
Bếp lò
stove, cooking stove -
Bếp sưởi
stove -
Bếp than
charcoal stove -
Berili
beryllium -
Berylia
beryllia -
Beryn
beryl -
Đầu ra sóng mang độ chói
luminance carrier output -
Đầu ra sóng mang màu
chrominance carrier output -
Đầu ra thị tần
video output -
Đầu ra thông tin
information output
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.