- Từ điển Việt - Anh
Berylia
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
beryllia
Xem thêm các từ khác
-
Beryn
beryl -
Đầu ra sóng mang độ chói
luminance carrier output -
Đầu ra sóng mang màu
chrominance carrier output -
Đầu ra thị tần
video output -
Đầu ra thông tin
information output -
Đầu ra video
video output -
Đầu ra y
y-lead -
Máy bôi hồ
glue spreading machine, glue-gumming machine, gluing machine -
Máy bơm
force pump, injector, pump, pumping engine, pumping plant, set, supercharger, tire inflator or tire pump -
Máy bơm ba khuỷu
three-throw pump -
Máy bơm bánh răng
double helical pump, gear pump -
Bẹt
flop, Tính từ: flat, elongated, flat, flattened, oblate, rơi đánh bẹt một cái, to fall with a flop, giày... -
Bi
Danh từ.: marble, ball, Tính từ: tragic, ball, pellet, shot, sphere, ball, ballast,... -
Bị "pan"
be hung up -
Bí ẩn
enigmatic, mysterious, enigmatic, nụ cười bí ẩn, an enigmatic smile, những điều bí ẩn của thiên nhiên, the mysterious things of nature,... -
Bị ăn mòn
corroded, eaten, pitted -
Dấu tách bản ghi
record separator, record separator (rs), rs (record separator), dấu tách bản ghi hoán đổi, irs (interchangerecord separator), dấu tách bản... -
Dấu tách ngày
date separators -
Máy bơm bê tông
pumpcrete machine, concrete pump -
Máy bơm bùn
dredge pump, mud pump, pulp pump, slime pump, sludge pump, slush pump, solid-handling pump
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.