- Từ điển Việt - Anh
Bể chứa chất lắng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
=====settler===== [[]]
Giải thích EN: A container for the partial separation of a mixture made by density difference.
Xem thêm các từ khác
-
Bể chứa chất thải
tailings pond -
Đất phân tầng
laminated ground -
Đất phân thành phiến
laminated ground -
Dát phẳng
flatten, flatting, flatting down, plane, planish, stretch -
Đặt phẳng
level, vùng đất phẳng, level ground -
Đặt phao
buoy, buoyage -
Đất phèn
acidic soil, alum earth -
Đất phồng nền
swelling ground -
Đất phù sa
alluvial soil, warp -
Mặt cắt thực
effective section -
Mặt cắt thủy lực
hydraulic section, hydraulic profile -
Mặt cắt tính toán
design section -
Mặt cắt tới hạn
dangerous section, critical section -
Mặt cắt tương đương
representative section -
Mặt cắt ướt
area of passage, area of waterway, discharge area, discharge section, open area, wetted cross section -
Thiết bị xử lý không khí
air handing equipment, air handling equipment, air processing equipment -
Thiết bị xuất
output device, output equipment, output unit, thiết bị xuất chuẩn, standard output device, thiết bị xuất của hệ thống, system output... -
Thiết bị xuất chuẩn
standard output (stout), standard output device, stout (standard output) -
Bể chứa dầu
oil storage tanks, oil switch, oil tank
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.