- Từ điển Việt - Anh
Bể chứa dầu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
oil storage tanks
oil switch
oil tank
Xem thêm các từ khác
-
Bể chứa điều áp
compensator reservoir -
Bể chứa hình cầu
spherical tank -
Bể chứa khí, đồng hồ đo khí
gasometer, giải thích vn : thiết bị được thiết kế để có thể chứa và đo khí , đặc biệt dùng trong các nghiên cứu hóa... -
Đất potzon
podzol, đất potzon có sắt, iron podzol, đất potzon mùn, humus podzol, đất potzon nhiệt đới, tropical podzol -
Đất potzon có sắt
iron podzol -
Đất potzon mùn
humus podzol -
Đất potzon nhiệt đới
tropical podzol -
Đặt ra đúng đắn
well-posed -
Đất rắn
firm ground, hard ground -
Đất rơi
run-off, loose earth, cohesionless soil, granular soil, non-cohesive soil -
Đất rời rạc
cohesionless soil, cohesionless soil, granular material, dispersive soil, loose earth -
Đặt rơle
relay -
Đất rửa lúa thảo nguyên
steppe bleached earth -
Đất rừng
forest soil, forestry land, forests -
Đặt sát đáy
bottom -
Mặt cắt xiên
oblique section -
Mặt cầu
bridge deck, bridge floor, bridge flooring, deck, sphere, spherical, spherical surface -
Bể chứa ngầm
earth reservoir, recess pond, underground storage reservoir, underground tank -
Bể chứa nhiên liệu
reservoir, fuel tank -
Bể chứa nước
cistern, hot water tank, pond, reservoir, storage reservoir, tank, water, water reservoir, water storage basin, water tank, watering basin, reservoir,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.