- Từ điển Việt - Anh
Bể chứa ngầm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth reservoir
recess pond
underground storage reservoir
underground tank
Xem thêm các từ khác
-
Bể chứa nhiên liệu
reservoir, fuel tank -
Bể chứa nước
cistern, hot water tank, pond, reservoir, storage reservoir, tank, water, water reservoir, water storage basin, water tank, watering basin, reservoir,... -
Bể chứa nước thải
sewage tank, stabilization pond -
Đất sét
clay., argil, argilla, argillaceous, argilliferous, binder soil, bolar, clay, clay (soil), clay soil, clayed, clayed ground, clayey soil, loam, loamy ground,... -
Đất sét béo
fat clay, rich clay, soapy clay, strong clay -
Đất sét chảy
quick clay -
Đất sét chịu lửa
aphyrous clay, apyrous clay, chamotte, clunch, fire clay, fireclay or fire clay, refractory clay, sagger, sagger clay, gạch đất sét chịu lửa,... -
Đất sét chịu nóng
fire clay -
Mặt cầu phía trước
frontal section -
Mặt chăn bạt (của giấy)
felt side -
Mặt chảy
yield area -
Thiết kế
Động từ, build, design, design automation, design, conception, development, development works, engineering, layout lathe, scheme, design, to design,... -
Bể chứa san bằng
equalizing tank -
Đất sét chứa sắt
ferruginous clay, iron clay -
Đất sét co ngót
drawn clay -
Đất sét đầm chặt
tamping clay -
Đất sét dẻo
ball clay, fat clay, muckle, plastic clay, puddle, giải thích vn : loại gạch làm từ đất bao gồm nhôm và silic kết hợp với một... -
Đất sét đúc (làm khuôn)
casting loam -
Mắt chết
dead knot, decayed knot -
Mặt chìa
projected area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.