Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Thiết kế

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to design

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

build
design

Giải thích VN: Sự phối hợp xây dựng trang trí một tòa nhà bao gồm các kế hoạch, thực hiện hoàn thiện các bản vẽ [[khác.]]

Giải thích EN: A scheme for the construction and ornamentation of a building, composed of plans, elevations, renderings, and other drawings.

áp dụng kiểu thiết kế
apply design
áp suất thiết kế
design pressure
bản chỉ dẫn thiết kế
recommendations for design
bản thiết kế chip
chip design
bản thiết kế khí
mechanical design
bản thiết kế hướng đối tượng
object-oriented design (OOD)
bản thiết kế hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
bản thiết kế kiến trúc
architectural design
bản thiết kế logic
logic design
bản thiết kế mạng
network design
bản thiết kế thi công
working design
bản vẽ thiết kế
design drawing
biến dạng thiết kế
design cam
biến số thiết kế
design variable
bộ thiết kế điển hình
series of standard design
các công cụ mạng cho thiết kế
Network Tools for Design (NTD)
các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
Design Engineering Services (DES)
các nguyên tắc chung về thiết kế
general principles of the design
cấp thiết kế của đường
design class of road
catalô đồ án thiết kế
catalogue of design documentation
chế độ thiết kế
design mode
chi phí thiết kế
design cost
chi tiết thiết kế
part of design
chỉ tiêu thiết kế
design criteria
chiều cao thiết kế
design head
chiều dài thiết kế
design length
chiều sâu nước thiết kế
design water deep
chu kỳ thiết kế
design period
chu trình thiết kế
design cycle
chuẩn cứ thiết kế
design criterion
chuẩn số thiết kế
design criteria
chương trình thiết kế tự động
automatic design program
chương trình thiết kế tự động
automatic design software
quan thiết kế
design bureau
quan thiết kế
design office
sở thiết kế
basis (ofdesign)
sở thiết kế
design fundamentals
công cụ thiết kế giao diện
Interface Design Tool (IDT)
Công nghệ thiết kế Berkeley
Berkeley Design Technology (BDT)
công nghệ, giải trí, thiết kế
Technology, Entertainment, Design (TED)
công suất thiết kế
design capacity
công tác khảo sát thiết kế
reconnaissance and design work
công tác khảo sát thiết kế
investigation and design work
công tác thiết kế
design work
công trình đang thiết kế
project under design
công ty khảo sát thiết kế
investigation and design company
cột áp thiết kế
design head
cuộc thi thiết kế
competitive design
cường độ thiết kế
design strength
cường độ thiết kế động đất
seismic design intensity
dạng thức trao đổi thiết kế điện tử
EDIF (electronicdesign interchange format)
dòng chảy thiết kế
design flow
dữ kiện thiết kế khí hậu
climatic design data
dữ liệu thiết kế
design data
dự trữ (công tác) thiết kế
reserve of design work
ghi chú thiết kế
design notes
giá dự toán thiết kế
design work cost estimated
giá trị thiết kế
design value
giải pháp thiết kế
design conception
giải pháp thiết kế
design decision
giải pháp thiết kế
design scheme
giải pháp thiết kế điển hình
standard design conception
giai đoạn thiết kế
design phase
giai đoạn thiết kế phương án
schematic design phase
hệ số thiết kế an toàn
design factor
hệ số thiết kế nhiệt
design heating load
hệ thống phân tích thiết kế tri thức
KADS (knowledgeanalysis and design system)
hệ thống phân tích thiết kế tri thức
knowledge analysis and design system (KADS)
hệ thống thiết kế
design system
hệ thống thiết kế kỹ thuật
Engineering Design System (EDS)
hệ thống thiết kế mạng hỗn hợp
Hybrid Network Design System (HNDS)
hệ thống thiết kế đa mạng
Multi Network Design System (MNDS)
hồ tài liệu thiết kế
contents of design documents
hồ thiết kế
design document
hồ thiết kế
project design abstract
hồ thiết kế phương án
schematic design documents
hoạt động thiết kế
design activity
hợp đồng thiết kế
design contract
khẩu độ thiết kế
design span
khung tên của bản vẽ thiết kế
heading sheet of design drawings
khung tên của bảng vẽ thiết kế
title sheet of design drawing
kích thước thiết kế
design discharge
kích thước thiết kế
design size
kiểm tra quy tắc thiết kế
design rules checking
kiểu thiết kế ngược dòng
counterflow design
kinh nghiệm thiết kế
design experiment
kỹ thiết kế
design engineer
kỹ thuật sản xuất thiết kế tự động
Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
kỹ thuật thiết kế kiến trúc
architectural design technique
kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
Engineering Computer Aided Design (ECAD)
làn xe thiết kế
design lane
lịch biểu thiết kế
design schedule
loại thiết kế của đường
design class of road
thiết kế
design flood
thiết kế hồ chứa
reservoir design flood
thiết kế xói cầu
design flood for bridge scour
thiết kế đập tràn
spillway design flood
thiết kế đến (hồ chứa)
inflow design flood
lực gió thiết kế
design wind
lực thiết kế
design force
lượng mưa thiết kế
design storm
lưu lượng thiết kế 100 năm
the 100-year design flood discharge
lưu lượng thiết kế
design discharge
lưu lượng thiết kế
design flow
lưu lượng thiết kế
design volume
lưu lượng thiết kế
design water discharge
thuyết góc không đổi trong thiết kế đập vòm
constant angle theory of arch dam design
thuyết thiết kế
theory and design
mặt cắt thiết kế
design section
mẫu thiết kế
design pattern
hình thiết kế
design modeling
môi trường thiết kế giao diện người sử dụng
User Interface Design Environment (UIDE)
mực nước thiết kế
design flood level
mực nước thiết kế
design water level
mức nước thiết kế vượt quá 10%
the 10% exceeding design water level
ngôn ngữ thiết kế chung
CDL (commondesign language)
ngôn ngữ thiết kế chung
common design language (CDL)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
PDL (Programdesign language)
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language
ngôn ngữ thiết kế chương trình
program design language (PDL)
ngôn ngữ thiết kế lôgic
logic design language
ngôn ngữ thiết kế máy tính
CDL (ComputerDesign Language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
AHDL (analoghardware design language)
ngôn ngữ thiết kế phần cứng tương tự
analog hardware design language (AHDL)
Ngôn ngữ thiết kế theo cấu trúc (Ngôn ngữ lập trình)
Structural design Language (ProgrammingLanguage) (STRUDL)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
DCDL (digitalcontrol design language)
ngôn ngữ thiết kế điều khiển số
digital control design language (DCDL)
Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
Interface Definition/Design Language (IDL)
nguyên tắc thiết kế
basis (ofdesign)
nhiệt độ thiết kế
design temperature
nội dung thiết kế
design content
phân loại tốc độ thiết kế của đường
design speed classification of the road
phần thay đổi của thiết kế điển hình
variable part of standard design
phần thiết kế công nghệ
mechanical and process engineering part of design
phần thiết kế công nghệ thi công
constructional and engineering part of design
phần thiết kế kết cấu
structural part of design
phần thiết kế kiến trúc
architectural part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật điện
electrical engineering part of design
phần thiết kế thi công
constructional part of design
phân tích thiết kế hướng đối tượng
object-oriented analysis and design (OOAD)
phân tích thiết kế hướng đối tượng
OOAD (object-oriented analysis and design)
phân tích thiết kế định hướng đối tượng
Object Oriented Analysis and Design (OOAD)
phát triển thiết kế (cảnh quan)
design development (landscaping)
phổ thiết kế đàn hồi
elastic design spectrum
phòng thiết kế
design bureau
phòng thiết kế
design department
phòng thiết kế kiến trúc
architectural design bureau
phòng thiết kế kỹ thuật
engineering design bureau
phụ tải thiết kế
design load
phương án thiết kế
alternate design
phương án thiết kế
alternative design
phương pháp thiết kế nhanh
rapid design method
phương pháp thiết kế theo hình
mock-up method of design
phương pháp thiết kế theo môđun
modular design method
phương tiện thiết kế
design aid
quan điểm thiết kế
design policy
qui trình thiết kế
design technology
quy hoạch thiết kế
planning and design
quy phạm thiết kế
design specification
quy phạm thiết kế
design standard
quy phạm thiết kế áo đường mềm
flexible pavement design standard
quy trình thiết kế
design practice
quy trình thiết kế
recommendations for design
quy trình thiết kế áo đường mềm
specification for flexible pavement design
quy trình thiết kế phần mềm
application design process
sai sót thiết kế
design error failure
số hiệu thiết kế điển hình
standard design code number
số liệu thiết kế
design data
đồ thiết kế
design scheme
sự chọn giải pháp thiết kế
choice of design solution
sự chưa hoàn thành của thiết kế
uncompleteness of design work
sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
FDR (finaldesign review)
sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
final design review (FDR)
sự duyệt thiết kế
design review
sự khảo sát thiết kế
design preliminary studies
sự nạp thiết kế
design loads
sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
two-stage design (practice)
sự thiết kế (theo) hình
model method of design
sự thiết kế bằng máy tính
computer-aided design (CAD)
sự thiết kế cảnh quan
landscape design
sự thiết kế chức năng
functional design
sự thiết kế chương trình
program design
sự thiết kế công việc
job design
sự thiết kế công việc
work design
sự thiết kế giới hạn
limit (load) design
sự thiết kế hệ thống
systems design
sự thiết kế hướng đối tượng
object-oriented design (OOD)
sự thiết kế hướng đối tượng
OOD (object-oriented design)
sự thiết kế logic
logical design
sự thiết kế mạng
network design
sự thiết kế mặt lát
pavement design
sự thiết kế mặt lát
sidewalk design
sự thiết kế mẫu in
forms design
sự thiết kế sản phẩm
product design
sự thiết kế bộ
preliminary design
sự thiết kế tập tin
file design
sự thiết kế theo môđun
modular design
sự thiết kế vỉa (xây dựng đường)
sidewalk design
sự thiết kế đề án
project design
sự tổ chức thiết kế
design work planning
sự vẽ thiết kế
design drawing
sự xem xét thiết kế bộ
PDR (preliminarydesign review)
sự điều tiết hồ bằng khống chế thiết kế
reservoir regulation by control project design flood
tài liệu gốc để thiết kế
preliminary design data
tài liệu thiết kế
design document
tải thiết kế
design load
tải trọng thiết kế ước tính
estimated design load
tần suất thiết kế
design flood frequency
tần suất thiết kế
design frequency
tần suất thiết kế
design recurrence interval
tần suất thiết kế
design reference
tập thiết kế điển hình
series of standard design
thanh tra thiết kế
design inspection
thiết kế (kết cấu) kiểu ống vỏ (ống chùm)
shell-and-tube design
thiết kế (kết cấu) một cấp
single-stage design
thiết kế âm
acoustic design
thiết kế bậc thang
cascade design
thiết kế bàn phím
keyboard design
thiết kế bằng máy tính
computer aided design
thiết kế bằng máy tính (CAD)
Computer Aided Design-CAD
Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất được trợ giúp của máy tính
Computer-Aided Design/Computer-Aided Manufacture (CAD/CAM)
thiết kế bằng vi tính
computer-aided design
thiết kế bằng đồ thị
graphical design
thiết kế bể dầu
tank design
thiết kế bộ lọc
filter design
thiết kế biệt
individual design
thiết kế các hệ thống huấn luyện
Instructional Systems Design (ISD)
thiết kế cách nhiệt
insulated design
thiết kế cân bằng
balanced design
thiết kế cảnh quan
Landscape Design
thiết kế cấp phối
mix design
thiết kế cầu
bridge design
thiết kế cấu hình
configuration design
thiết kế cấu kiện
member design
thiết kế cấu trúc hướng đối tượng
OOSD (object-oriented structured design)
thiết kế chất lượng âm thanh
acoustic quality design
thiết kế chi tiết
detail design
thiết kế chiếu sáng
illumination design
thiết kế chính thức
definitive design
thiết kế chịu động đất
seismic design
thiết kế chống động đất
earthquake resistant design
thiết kế chương trình
program design
thiết kế bản
base design
thiết cấu trúc
structured design
thiết kế cấu trúc
structured design
thiết kế khí
mechanical design
thiết kế máy tính hỗ trợ
computer aided design (CAD)
thiết kế compac
compact design
thiết kế compact [[[gọn]]]
compact design
thiết kế cống
sewer design
thiết kế công cụ
tool design
thiết kế công nghệ
production design
thiết kế công nghệ tự động
automatic engineering design
thiết kế công trình thủy lợi
design (ofhydraulic works)
thiết kế công trình thủy lợi
design of hydraulic works
thiết kế cuối cùng
final design
thiết kế dữ liệu
data design
thiết kế dự thi
competition design
thiết kế dự thi
design (ofcompetition)
thiết kế gọn
compact design
thiết kế hai cấp
two-stage design
thiết kế hệ
system design
thiết kế hỗn hợp tông
design (ofconcrete mix)
thiết kế kênh
channel design
thiết kế kết cấu tông
design (ofstructural concrete)
thiết kế kết cấu kim loại
design (ofmetallic structures)
thiết kế kết thúc mạch dữ liệu
DCE (digitalcontrol design language)
thiết kế khái niệm
conceptual design
thiết kế khối
block design
thiết kế không gian
space design
thiết kế khu thị chính
civic design
thiết kế kiểu ngược dòng
counterflow design
thiết kế kiểu nội thất
interior design
thiết kế kiểu ống chùm
shell-and-tube design
thiết kế kiểu ống vỏ
shell-and-tube design
thiết kế kín
leakproof design
thiết kế kỹ nghệ tự động
automatic engineering design (AED)
thiết kế kỹ thuật
contract design
thiết kế kỹ thuật
design development
thiết kế kỹ thuật thiết bị thu
technical design of the receiving equipment
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
AED (automaticengineering design)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
automated engineering design (AED)
thiết kế tự
character design
thiết kế lắp ráp
modular design
thiết kế lệnh
instructional design
thiết kế phản ứng
reactor design
thiết kế logic
logic design
thiết kế lôgic
logic design
thiết kế logic theo cấu trúc
Structured Logic Design (SLD)
thiết kế
code design
thiết kế mạch
circuit design
thiết kế mạng
network design
thiết kế mạng khu vực nông thôn
Rural Area Network Design (RAND)
thiết kế mạng lượng tử
Quantum Network Design (QND)
thiết kế mẫu
sample design
thiết kế máy móc
machine design
thiết kế hình khái niệm
conceptual model design
Thiết kế môi trường nhất thể (IED)
Integrated environmental design (IED)
thiết kế móng
foundation design
thiết kế một cấp
single-stage design
thiết kế một chương trình
design a program
thiết kế một máy nén
single-compressor design
thiết kế mục
item design
thiết kế ngăn
cellular design
thiết kế nhà
building design
thiết kế nhiều vỏ
multishell construction (design)
thiết kế nhiều vỏ
multishell design
thiết kế nội thất
indoor design
thiết kế nội thất
interior design
thiết kế phần mềm
software design
thiết kế phương án
schematic design
thiết kế quét nhạy mức
level-sensitive scan design
thiết kế quét nhạy mức
LSSD (level-sensitive scan design)
thiết kế bốt
robot design
thiết kế bộ quy hoạch kiến trúc
architectural and planning preliminary design
thiết kế phác
sketch design
thiết kế so sánh
alternate design
thiết kế sử dụng lại
reusable design
thiết kế tải tối đa
ultimate-load design
thiết kế theo cấu trúc
structured design
thiết kế theo cường độ
strength design
thiết kế theo giới hạn dẻo
plastic limit design
thiết kế theo hệ số tải trọng hệ số sức kháng
LRFD methodology = the Load and Resistance Factor Design
thiết kế theo module
modular design
thiết kế theo môđun
modular design
thiết kế theo đồ biến dạng
design according to deformed scheme
thiết kế theo xác suất
probabilistic design
thiết kế theo điều kiện thực
building design adapted to local conditions
thiết kế theo điều kiện địa phương
building design adapted to local conditions
thiết kế thi công
construction design
thiết kế thi công
detailed design
thiết kế thi công
working design
thiết kế thí nghiệm
design of experiments
thiết kế thông thường
conventional design
thiết kế thực đơn
menu design
thiết kế thùng xe
body design
thiết kế thủy lực
hydraulic design
thiết kế tiêu chuẩn
standard design
thiết kế tiêu chuẩn
typical design
thiết kế trang trí
decorative design
thiết kế trong thời gian thực
design in real time
thiết kế trong thời gian thực
DLRT (designin real time)
thiết kế tự an toàn
fail-safe design
thiết kế từ trên xuống
top-down design
thiết kế từng bước
step by step design
thiết kế từng bước một
step-by-step design
thiết kế từng giai đoạn
step by step design
thiết kế tương tự
analog design
thiết kế ứng dụng chung
Joint Application Design (JAD)
thiết kế cài đặt ngôn ngữ lập trình
Programming Language Design and Implementation (PLDI)
thiết kế dự thảo bằng máy tính
Computer Aided Design & Drafting (CADD)
Thiết kế Kỹ thuật tương tác
Interactive Design and Engineering (IDE)
thiết kế vẽ bằng máy tính
computer aided design and drafting (CADD)
thiết kế vẽ bằng máy tính (CADD)
computer aided design and drafting-CADD
thiết kế vẽ máy tính hỗ trợ
computer aided design and drafting (CADD)
thiết kế vật
Physical Design (PD)
thiết kế về giao thông
circulation design
thiết kế vỉa (xây dựng đường)
pavement design
thiết kế xây dựng
building design
thiết kế xây dựng
structural design
thiết kế xe để cabin rộng
cabin forward design
thiết kế đàn hồi
elastic design
thiết kế đập
dam design
thiết kế đập
design of dam
thiết kế đê
dike design
thiết kế để lắp ráp
Design For Assembly (DFA)
thiết kế điển hình
standard design
thiết kế điển hình
typical design
thiết kế điều khiển
control design
thiết kế độc nhất
one-off-design
thiết kế đơn nguyên
unit design
thiết kế động đất
earthquake design
thiết kế động đất
seismic design
thiết kế được máy toán hỗ trợ
computer aided design (CAD)
thiết kế đường
road design
thiết kế đường giao nhau
intersection design
thoát khỏi chế độ thiết kế
exit design mode
thời gian thiết kế
design time
thời kỳ thiết kế
design period
thử chất lượng thiết kế
Design Quality Test (DQT)
thực hành thiết kế kiến trúc
architectural design practice
thùng thiết kế theo hình chữ M
M-design core barrel
tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế
Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
tiêu chí thiết kế
design criterion
tiêu chuẩn thiết kế
design criteria
tiêu chuẩn thiết kế
design specification
tiêu chuẩn thiết kế
design specifications
tiêu chuẩn thiết kế
design standards
tiêu chuẩn thiết kế bản
basic design criteria
tiêu chuẩn thiết kế bản
basic design standard
tiêu chuẩn thiết kế công nghệ
process design specifications
tiêu chuẩn thiết kế kiến trúc
architectural design criteria
tiêu chuẩn thiết kế xây dựng
constructional design specifications
tính toán thiết kế
economic design
tốc độ gió thiết kế bản
basic design wind speed
tốc độ thiết kế
design speed
tốc độ thiết kế cực đại
maximum design speed
trang dữ liệu thiết kế
Design Data Sheet (DDS)
triển khai thiết kế
design development
trợ giúp thiết kế màn hình
screen design aid (SDA)
trợ giúp thiết kế màn hình
SDA (screendesign aid)
trọng lượng thiết kế
design weight
trung tâm thiết kế
design center
tự động hóa thiết kế điện tử
Electronic Design Automation (EDA)
tuổi thọ thiết kế
design life
ứng suất thiết kế
design stress
văn phòng thiết kế
design office
vận tốc thiết kế
design velocity
vị trí thiết kế
design position
viện khảo sát thiết kế
investigation and Design institute
viện thiết kế
design institute
viện thiết kế chủ đạo
leading design institute
viện thiết kế ngành
branch design institute
viện thiết kế nhà nước
state design institute
viện thiết kế vùng
zonal design institute
viện thiết kế đầu ngành
leading design institute
viện thiết kế điển hình
standardized construction design institue
đặc tả thiết kế
design specifications
đặc trưng thiết kế
design characteristics
đặc điểm thiết kế
design feature
đánh giá thiết kế
design evaluation
đầu vào thiết kế
design input
điển hình luận giải pháp thiết kế
typology of design conceptions
điển hình luận giải pháp thiết kế
typology of design solution
điều kiện thiết kế
design conditions
điều kiện thiết kế ngoài nhà
outdoor design conditions
độ bền thiết kế
design life
độ bền thiết kế
design strength
độ chối thiết kế
design refusal
độ mảnh thiết kế
design slenderness ratio
đường thiết kế
design line
đường đồng mức thiết kế
design contour line
design automation
tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế
Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
tự động hóa thiết kế điện tử
Electronic Design Automation (EDA)
design, conception
giải pháp thiết kế điển hình
standard design conception
development
phát triển thiết kế (cảnh quan)
design development (landscaping)
thiết kế kỹ thuật
design development
triển khai thiết kế
design development
development works
engineering
các chú giải thiết kế phần mềm
Software Engineering Notes (SEN)
các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
Design Engineering Services (DES)
chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
Digital Line Engineering Program (DILEP)
hệ thống thiết kế kỹ thuật
Engineering Design System (EDS)
hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị thiết kế
Engineering and Administrative Data Acquisition System (EADAS)
Hội nghị quốc tế Thiết kế phần mềm
International Conference on Software Engineering (ICSE)
hội nghị quốc tế về thiết kế các hệ thống máy tính phức tạp
International Conference on Engineering of Complex Computer System (ICECCS)
hội thiết kế phần mềm
Standards Engineering Society (SES)
hội đồng thiết kế các thiết bị điện tử
Joint Electron Devices Engineering Council (JEDEC)
kỹ thuật sản xuất thiết kế tự động
Manufacturing and Automated Design Engineering (MADE)
kỹ thuật thiết kế máy tính tổng hợp
Integrated Computer Engineering (ICEM)
kỹ thuật thiết kế nhờ máy tính
Engineering Computer Aided Design (ECAD)
Kỹ thuật thiết kế thiết bị (Ủy ban Kỹ thuật ETSI)
Equipment Engineering (ETSITechnical Committee) (EE)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật châu Âu
European Engineering Planning Group (EEPG)
Nhóm quy hoạch thiết kế kỹ thuật Liên bang
Federal Engineering Planning Group (FEPG)
phần thiết kế công nghệ
mechanical and process engineering part of design
phần thiết kế công nghệ thi công
constructional and engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh
sanitary engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật điện
electrical engineering part of design
phòng thiết kế
engineering department
phòng thiết kế kỹ thuật
engineering design bureau
sản xuất thiết kế kết hợp với máy tính
Computer Integrated Manufacturing & Engineering (CIME)
sự thiết kế máy tính trự giúp
computer-aided engineering
thiết kế các hệ thống nhờ máy tính
Computer Aided Systems Engineering (CASE)
thiết kế công nghệ tự động
automatic engineering design
thiết kế kỹ nghệ tự động
automatic engineering design (AED)
thiết kế kỹ thuật nhờ máy tính
Computer-Aided Engineering (CAE)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
AED (automaticengineering design)
thiết kế kỹ thuật tự động hóa
automated engineering design (AED)
thiết kế phần mềm chia sẻ thời gian ứng dụng
Application Timesharing Software Engineering (ATSE)
thiết kế phần mềm nhờ máy tính
Computer Aided Software Engineering (CASE)
thiết kế thi công
architectural engineering
Thiết kế Kỹ thuật tương tác
Interactive Design and Engineering (IDE)
thiết kế đối chiếu
reverse engineering
trung tâm thiết kế khu vực
Regional Engineering Centre (REC)
Trung tâm Thiết kế kỹ thuật chuyển mạch mạng
Network Switching Engineering Centre (NSEC)
Văn phòng Thiết kế kỹ thuật Công nghệ (FCC)
Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
Viện Thiết kế Kỹ thuật phần mềm
Software Engineering Institute (SEI)
layout lathe
scheme
giải pháp thiết kế
design scheme
đồ thiết kế
design scheme
sự bảo vệ đồ án thiết kế
defence of the proposed project scheme
thiết kế qui hoạch vùng
district planning scheme
thiết kế quy hoạch
planning scheme
thiết kế theo đồ biến dạng
design according to deformed scheme
thiết kế thi công
site work execution scheme

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

design
bản quyền thiết kế
design right
bảng thiết kế quảng cáo
design for advertisement
chất lượng thiết kế
quality of design
chỉ định thiết kế
design assignment
công ty thiết kế
design house
công việc thiết kế
design work
dịch vu thiết kế
design service
giai đoạn thiết kế
design stage
hệ số thiết kế
design ratio
nhóm thiết kế
design group
phí thiết kế đồ án
design fees
phí tổn thiết kế
design cost
phương án thiết kế so sánh
alternative design project
phương pháp thiết kế
design procedure
số liệu thiết kế
design data
sự thiết kế bằng máy tính
computer-aided design
sự thiết kế bố cục quảng cáo
layout design
thẩm tra thiết kế
design review
thẩm tra thiết kế công trình
engineering design review
thiết kế (sản phẩm) công nghiệp
industrial design
thiết kế bao
package design
thiết kế bố trí mạch tích hợp
layout design of integrated circuits
thiết kế chuyên nghiệp
professional design
thiết kế chuyên viên (quảng cáo)
professional design
thiết kế công trình xây dựng
civil design
thiết kế hệ thống
system design
thiết kế hoa mỹ
luxuriant in design
thiết kế sản phẩm
design of product
thiết kế thử nghiệm
design of experiment
thiết kế thử nghiệm
experimental design
thiết kế đã đăng
registered design
thiết kế đăng , mẫu đăng
registered design
tiêu chuẩn thiết kế
design criteria
tiêu chuẩn thiết kế
design standard
tổ thiết kế
design section
toán tổng thiết kế
total design team
trình tự thiết kế
design procedure
Trung tâm Thiết kế
Design Centre
điều kiện thiết kế
design conditions
đơn vị thiết kế
design organization

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top