- Từ điển Việt - Anh
Bể tôi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
case hardening bath
hardening chamber
quenching bath
quenching medium
quenching tank
tempering bath
tempering tank
Xem thêm các từ khác
-
Bê tông
Danh từ: concrete, beton, concrete, cutoff trench, foamed slag filled concrete, grade of concrete, mature, bê tông... -
Bê tông (cốt thép) đúc sẵn
prefabricated concrete -
Đầu định tâm điều chỉnh được
adjustable centre head -
Đầu đinh tán
countersunk rivet head, head, rivet head, đầu đinh tán hình côn, conical rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu... -
Dấu đo
anvil, red oil, pop mark -
Đầu dò
detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe, sensing head, sensor, tracer pin, tracing head, giải thích vn : que thử có đầu nhọn... -
Đầu đo
strutting head, measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester, bean -
Đầu đo độ ẩm
moisture head -
Đầu dò Hall
hall probe -
Mặt thớ chẻ
cleavage plane -
Mặt thoáng
free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,... -
Mặt thước loga
slide-rule dial, giải thích vn : bộ phận hiển thị của thiết bị , có kim quét trên một đường thẳng chia kích thước . chuyển... -
Mặt thủy chuẩn
datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface -
Thời gian biên dịch
compilation time, compile duration, compile time, compiling time, translation time, bảng hoặc mảng thời gian biên dịch, compile-time table or... -
Bê tông atphan
bituminous concrete, asphaltic concrete, bê tông atphan cuội, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil... -
Bê tông trang trí
ornamental concrete, texture concrete, architectural concrete, decorative concrete, finished concrete -
Dầu dò sự đóng băng
icing probe -
Đầu dò từ
magnetic probe -
Đầu doa
boring head, cutter head -
Đầu đọc
pick-up, head, magnetic head, pick-off, pick-up, playback head, probe, read head, reader, reproducer, scanning head, giải thích vn : ví dụ: đầu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.