Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bê tông

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Concrete
tông cốt thép
ferro-concrete, reinforced concrete

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

beton
concrete

Giải thích VN: 1. Một loại vật chất cứng, bền được tạo ra từ xi măng hỗn hợp khô của cát sỏi trộn với nước, được làm khô rắn lại. thường được dùng làm nguyên liệu trong xây dựng. 2. được tạo bởi hay liên quan tới loại vật chất này. Do vậy, thể Khối tông, phần trát phần xây dùng [[tông.]]

Giải thích EN: 1. a hard, strong substance that is composed of cement and an aggregate such as sand and gravel which has been mixed with water and allowed to dry and harden; widely used as a building material. 2. composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonry.

áo tông
concrete jacket
bãi tông đúc sẵn
concrete precasting yard
bãi chế tạo tông đúc sẵn
precast concrete manufacturing yard
bãi đúc cấu kiện tông
yard for casting concrete units
bản tông
concrete slab
bản tông cốt thép
reinforced concrete slab
bản sàn tông cốt thép
reinforced concrete floor slab
bao bằng tông
to embed in concrete
bao kín trong tông
embedding in concrete
bể tông
concrete tank
bể tông ứng suất trước
prestressed concrete tank
bể bơi tông cốt thép
reinforced concrete swimming pool
bể chứa bằng tông
concrete tank
bệ cọc tông cốt thép
reinforced-concrete foundation grid
tông (cốt thép) đúc sẵn
prefabricated concrete
tông (làm) ống
tube-reinforced concrete
tông (tạo) chân không
vacuum concrete
tông (ứng suất trước) căng sau
post tensioned concrete
tông 28 ngày
twenty-eight-day concrete
tông afan hạt trung (bình)
medium-grained asphalt concrete
tông agloporit
aggloporous concrete
tông aluminat
aluminates concrete
tông aphan
asphaltic concrete
tông asphalt
asphaltic concrete
tông atfan
asphalt-concrete
tông atfan
bituminous concrete
tông atfan (chảy) lỏng
cast asphalt concrete
tông atfan cát
sand asphalt concrete
tông atfan cốt liệu to
coarse asphalt concrete
tông atfan cứng
hard asphalt concrete
tông atfan dẻo
plastic asphalt concrete
tông atfan hạt lớn
coarse asphalt concrete
tông atfan hạt lớn
coarse-grained asphalt concrete
tông atfan hạt nhỏ
fine-grained asphalt concrete
tông atfan nóng
hot-laid asphalt concrete
tông atfan rải nguội
cold-laid asphaltic concrete
tông atfan sỏi
asphalt concrete
tông atfan sỏi
asphaltic concrete
tông atfan đúc
cast asphalt concrete
tông atphan
asphaltic concrete
tông atphan
bituminous concrete
tông atphan cuội
coarse aggregate bituminous concrete
tông atphan hạt nhỏ đúc nguội
coil laid fine asphaltic concrete
tông bảy ngày
seven-day concrete
tông bền
durable concrete
tông béo
fat concrete
tông béo
rich concrete
tông bị phủ đất
buried concrete
tông bịt đáy thừa
residual seal concrete
tông bitum
bituminous concrete, asphalt concrete
tông bọc ngoài
face concrete
tông bơm
pump concrete
tông bơm
pumped concrete
tông bơm
pumping concrete
tông bơm được
pumpable concrete
tông bọt
chemically aerated concrete
tông bọt
foam concrete
tông bọt
foamed concrete
tông bọt khí
bubble concrete
tông bọt khí
gas concrete
tông cách ly
insulating concrete
tông cách nhiệt
heat-insulating concrete
tông cách nhiệt
insulating concrete
tông cách nhiệt chịu lửa
refractory insulating concrete
tông cách nhiệt nhẹ
lightweight insulating concrete
tông cán
rolled concrete
tông cần xoa phẳng
leveling concrete
tông cát
sand concrete
tông cát sỏi
sand and gravel concrete
tông cát tỷ trọng thấp
sand-low-density concrete
tông cấu trúc
structural concrete
tông chắc sít
compacted concrete
tông chân không
de-aerated concrete
tông chân không
vacuum concrete
tông chặt
compact concrete
tông chất dẻo
polymer concrete
tông chất lượng cao
high quality concrete
tông chất lượng cao
high-grade concrete
tông chất lượng cao
quality concrete
tông chất lượng kém ( tông cốt thép)
lean concrete (lowgrade concrete)
tông chất lượng thấp
low-grade concrete
tông chất lượng xấu
poor quality concrete
tông chảy
high-slump concrete
tông chảy
low-slump concrete
tông chèn
hearting concrete
tông chèn khô
dry-packed concrete
tông chịu ẩm
water cured concrete
tông chịu axit
acid resisting concrete
tông chịu axit
acid-proof concrete
tông chịu axit
acid-resistant concrete
tông chịu axit
acid-resisting concrete
tông chịu axít
acid-resisting concrete
tông chịu lửa
fire resisting concrete
tông chịu lửa
fireproof concrete
tông chịu lửa
heat-resistant concrete
tông chịu lửa
refractory concrete
tông chịu lửa chứa manhezit
magnesite refractory concrete
tông chịu lửa nhiệt độ cao
high temperature resisting refractory concrete
tông chịu lực
reinforced concrete
tông chịu nhiệt
heat-resistant concrete
tông chịu nước biển
sea waterproof concrete
tông chịu va đập
shock-proof concrete
tông chịu được axit
acid-resisting concrete
tông chọn lọc
controlled concrete
tông chống trượt
non-skid concrete
tông chưng
steamed concrete
tông chưng cứng
autoclave-cured concrete
tông clinke
clinker concrete
tông chất lượng
quality concrete
tông cốt
armoured concrete
tông cốt
reinforced concrete
tông cốt bằng sợi thép
steel fiber reinforced concrete
tông cốt liệu to
large aggregate concrete
tông co ngót chậm
low shrinkage concrete
tông rỗng lớn
no-fines concrete
tông thớ
fibrous concrete
tông trọng lượng thông thường
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete
tông cốt liệu gỗ xốp
concrete with cork aggregate
tông cốt liệu hữu
organic aggregate concrete
tông cốt liệu lớn
coarse concrete
tông cốt liệu nhẹ
light aggregate concrete
tông cốt liệu nhỏ
fine concrete
tông cốt liệu nhỏ
fine-grained concrete
tông cốt liệu nở
expanded aggregate concrete
tông cốt liệu polixtiren
polystyrene concrete
tông cốt liệu sỏi
gravel aggregated concrete
tông cốt liệu sỏi
gravel concrete
tông cốt liệu to
coarse aggregate concrete
tông cốt liệu đá cứng
hard rock concrete
tông cốt sắt
reinforced concrete
tông cốt sợi
fibrous concrete
tông cốt sợi phân tán
fiber-reinforced concrete
tông cốt sợi thủy tinh
glass fiber reinforced concrete
tông cót thép
armoured concrete
tông cốt thép
armoured concrete
tông cốt thép
ferro concrete
tông cốt thép
mass concrete
tông cốt thép
plain concrete
tông cốt thép
reinforced concrete
tông cốt thép
steel concrete
tông cốt thép
steel reinforced concrete
tông cốt thép lắp ghép
precast concrete
tông cốt thép lắp ghép
precast reinforced concrete
tông cốt thép xo
hooped concrete
tông cốt thép thông thường
ordinary reinforced concrete
tông cốt thép thường
plain reinforced concrete
tông cốt thép thường
reinforced concrete
tông cốt thép tự ứng lực
self-stressing reinforced concrete
tông cốt thép tự ứng lực
self-tensioning reinforced concrete
tông cốt thép vòng
hooped concrete
tông cốt thép đúc sẵn
precast concrete
tông cốt thủy tinh
glass reinforced concrete
tông cốt tre
bamboo concrete
tông cực nặng
super-heavy concrete
tông cứng
hard concrete
tông cứng
stiff concrete
tông cứng nhanh
fast hardening concrete
tông cuội
gravel concrete
tông cuội sỏi
gravel concrete
tông cuộn
gravel concrete
tông cường độ cao
high-strength concrete
tông cường độ cao
strong concrete
tông cường độ cao sớm
high-early-strength concrete
tông dăm
broken concrete
tông dầm bằng tay
hand compacted concrete
tông dẫn (diện, nhiệt)
conductive concrete
tông dẫn điện
electrically conductive concrete
tông dầu cốc
bituminous concrete
tông dầu cốc
tar concrete
tông dây thép căng
string-reinforced concrete
tông dễ gia công
workable concrete
tông dễ đổ
workable concrete
tông dẻo
high-slump concrete
tông dẻo
plastic concrete
tông dẻo
quaking concrete
tông dự ứng lực
prestressed concrete
tông dự ừng lực
prestressed concrete
tông dùng xi măng xỉ
slag cement concrete
tông dưới nước
subaqueous concrete
tông dưới nước
underwater concrete
tông dưỡng hộ trong nước
water-cured concrete
tông ép
pressed concrete
tông epoxy
epoxy concrete
tông gầy
lean concrete
tông gầy
poor concrete
tông giàu (nhiều xi măng)
rich concrete
tông gỗ-xi măng (gồm xi măng mạt cưa)
wood-cement concrete
tông gồm amian
fibrous concrete
tông hắc ín
tar concrete
tông hắc ín cốt liệu nhỏ
hot laid fine tar concrete
tông hắc ín cốt liệu to
hot laid coarse tar concrete
tông hắc ín hạt to đúc nguội
cold laid coarse tar concrete
tông hắc ín lát mặt
dense tar surfacing concrete
tông hạt cưa
sawdust concrete
tông hạt không nhỏ
no-fines concrete
tông hạt mịn
porous concrete
tông hạt nhỏ
fine concrete
tông hạt thô
no-fines concrete
tông hidrocacbon
hydrocarbon concrete
tông hydroxit nhôm
aluminates concrete
tông ít lỗ rỗng
concrete of low porosity
tông ít lỗ tổ ong
concrete of low porosity
tông ít xi măng
lean concrete
tông kém chất lượng
faulty concrete
tông kéo sau
post tensioned concrete
tông keramzit
haydite concrete
tông kết cấu
structural concrete
tông kết cấu cách nhiệt
structural heat-insulating concrete
tông kết cấu khối lớn
structural mass concrete
tông kết nhanh
rapid setting concrete
tông khí
aerated concrete
tông khí
gas concrete
tông khô
dry concrete
tông khó tạo hình
low workability concrete
tông khó để
low workability concrete
tông khối lớn
bulk concrete
tông khối lớn
mass concrete
tông khối lượng lớn
concrete in-mass
tông không co ngót
nonshrink concrete
tông không co ngót
non-shrinking concrete
tông không co ngót
shrinkage compensating concrete
tông không co ngót
shrinkless concrete
tông không cốt thép
mass concrete
tông không cốt thép
plain concrete
tông không cốt thép
Plain concrete, Unreinforced concrete
tông không cuốn khí
non-air-entrained concrete
tông không hạt nhỏ
no-fines concrete
tông không thấm
impermeable concrete
tông không thấm nước
waterproof concrete
tông không thấm nước
watertight concrete
tông kiến trúc
architectural concrete
tông kín nước
impermeable concrete
tông kỵ nước
water-repellent concrete
tông làm đường
pavement concrete
tông làm đường (lát mặt, vỉa )
paving concrete
tông lấp
blinding concrete
tông lát mặt
pavement concrete
tông lát đường
pavement concrete
tông lèn chặt
rammed concrete
tông lèn chặt
stamped concrete
tông lèn chặt
tamped concrete
tông li tâm
spun concrete
tông liền khối
concrete placed monolithically
tông liền khối
job-placed concrete
tông liền khối
mass concrete
tông liền khối
plain concrete
tông lộ ra ngoài
exposed concrete
tông lõi đập
mass concrete
tông lỏng
cast concrete
tông lỏng
fluid concrete
tông lớp
sandwich concrete
tông lưu động
flowing concrete
tông ly tâm
spun concrete
tông mác cao
high performance concrete
tông mác thấp
low performance concrete
tông mác thấp
low-grade concrete resistance
tông mạt cưa
sawdust concrete
tông mật độ cao
high-density concrete
tông màu
color concrete
tông màu
coloured concrete
tông mau cứng
early strength concrete
tông mịn
fine concrete
tông mịn
fine-grained concrete
tông mờ
translucent concrete
tông mới đồ
fresh concrete
tông mới đổ
fresh concrete
tông mới đổ
green concrete
tông mới đúc
fresh concrete
tông móng
foundation concrete
tông mùn cưa
sawdust concrete
tông nặng
common concrete
tông nặng
dense concrete
tông nặng
heavy concrete
tông nặng
heavyweight concrete
tông nặng
high density concrete
tông nặng
normal concrete
tông nghèo
lean concrete
tông nghèo
poor concrete
tông nghèo (ít xi măng)
poor concrete
tông nghèo khô
dry lean concrete
tông nhẹ
light concrete
tông nhẹ
light weight concrete
tông nhẹ
lightweight concrete
tông nhẹ
low-density concrete
tông nhẹ (xốp rỗng)
lightweight porous concrete
tông nhẹ cát
sand light-weight concrete
tông nhiều lỗ rỗng
aerated concrete
tông nhiều lỗ rỗng
cell concrete
tông nhiều lỗ rỗng
hollow concrete
tông nhiều xi măng
fat concrete
tông nhựa
asphalt concrete
tông nhựa
asphaltic concrete
tông nhựa
bituminous concrete
tông nhựa
bituminous concrete, asphalt concrete
tông nhựa (đường)
bituminous concrete
tông nhựa epoxit
epoxy concrete
tông nhựa đường
bituminous concrete
tông nhựa đường
tar concrete
tông nhựa đường (hỗn hợp gồm nhựa đường+sỏi đá)
tar concrete
tông nở
expansive concrete
tông nối khớp nhau
articulated concrete
tông nóng
hot concrete
tông ốp mặt ngoài
face concrete
tông ôtôcla
autoclave-cured concrete
tông peclit
perlite concrete
tông pha lưu huỳnh
sulfur concrete
tông phản quang
reflecting concrete
tông phun
air-placed concrete
tông phun
gun applied concrete
tông phun
gunite concrete
tông phun
gunned concrete
tông phun
pneumatic concrete
tông phun
pneumatically applied concrete
tông phun
pneumatically placed concrete
tông phun
projected concrete
tông phun
shooting concrete
tông phun
sprayed concrete
tông phun
Sprayed concrete, Shotcrete
tông phun
spread concrete
tông phụt gia cố
grout intruded concrete
tông phụt gia cố
prepacked concrete
tông pôlyme
polymer concrete
tông pôlyme đặt sợi thủy tinh
polymer-modified glass-fiber reinforced concrete
tông rất nặng
high-density concrete
tông rỗ tổ ong
porous concrete
tông rỗng
hollow concrete
tông rỗng
porous concrete
tông rỗng
shale-ash cellular concrete
tông rung
vibrated concrete
tông sân bay
airfield concrete
tông sét
clay concrete
tông siêu dẻo
super-plastic concrete
tông silic đá vôi
calcium silicate concrete
tông silicat
silicate concrete
tông silicat bọt
foam silicate concrete
tông silicat không cốt
nonreinforced silicate concrete
tông silicat tro tạo khí
gas-ash silicate concrete
tông sỏi
gravel concrete
tông sợi
fibrous concrete
tông sợi
gravel concrete
tông sỏi cát
sand gravel concrete
tông tái chế
recycled concrete
tông tạo khí
aerated concrete
tông tạo khí
bubble concrete
tông tạo khí
gas concrete
tông tạo khí
non-air entrained concrete
tông tạo phẳng
blinding concrete
tông thạch cao
gypsum concrete
tông thạch cao
plaster concrete
tông thạch cao xốp
cellular gypsum concrete
tông thạch cao-xi măng
gypsum-cement concrete
tông thiếu cát
under sanded concrete
tông thô
plain concrete
tông thớ gỗ (gồm xi măng+vỏ bào)
wood fiber concrete
tông thông thường
conventional concrete
tông thông thường
medium concrete
tông thông thường
normal concrete
tông thông thường
normal-weight concrete
tông thông thường
ordinary concrete
tông thuần túy
plain concrete
tông thường
common concrete
tông thường
normal concrete
tông thường
Plain concrete, Unreinforced concrete
tông thủy
submerged concrete
tông thủy công
hydraulic concrete
tông thủy công
hydro-technical concrete
tông thủy tinh
glass concrete
tông thủy tính
glass-concrete
tông tiền áp
prestressed concrete
tông tính năng cao
high performance concrete
tông tổ ong
aircrafted concrete
tông tổ ong
cell concrete
tông tổ ong
cellular concrete
tông tổ ong
cellular expanded concrete
tông tổ ong
crated concrete
tông tổ ong
hollow concrete
tông tổ ong vôi sét
cellular concrete based on loess and lime
tông toàn khối
integral concrete
tông toàn khối
monolithic concrete
tông tơi
unset concrete
tông trắng
white concrete
tông trang trí
ornamental concrete
tông trang trí
texture concrete
tông trang trí
architectural concrete
tông trang trí
decorative concrete
tông trang trí
finished concrete
tông tro (núi lửa)
ash concrete
tông tro bay
fly-ash concrete
tông tro khí
gas-ash concrete
tông tro-đá phiến
shale-ash cellular concrete
tông trộn bằng tay
hand-mixed concrete
tông trộn cốt liệu sẵn
grouted-aggregate concrete
tông trộn khi vận chuyển
mixed-in-transit concrete
tông trộn khi vận chuyển
transit-mixer concrete
tông trộn khô
dry-mix concrete
tông trộn mạt cưa
sawdust concrete
tông trộn phoi thép
steel chip concrete
tông trộn sẵn
ready mix concrete
tông trộn sẵn
ready-mix concrete
tông trộn sẵn
ready-mixed concrete
tông trộn trên công trường
job mixed concrete
tông trộn trên ô
transit mix concrete
tông trong suốt
glazed reinforcement concrete
tông trưởng thành
matured concrete
tông tự ứng suất
concrete self-stressing
tông tự ứng suất
self-stressing concrete
tông tươi
as-placed concrete
tông tươi
fresh concrete
tông tươi
green concrete
tông tươi
newly laid concrete
tông tươi (mới trộn xong)
fresh concrete
tông tỷ trọng thấp
low-density concrete
tông ứng lực sau
poststressed concrete
tông ứng lực trước
prestressed concrete
tông ứng suất trước
pre-past-tensioned concrete
tông ứng suất trước
prestressed concrete
tông ứng suất trước căng sau
post tensioned prestressed concrete
tông ứng suất trước căng trước
pre tensioned prestressed concrete
tông vỉa
pavement concrete
tông vôi
lime concrete
tông vừa mới trộn
fresh concrete
tông vừa mới trộn
freshly-mixed concrete
tông vừa mới đổ
as-mixed concrete
tông vừa mới đổ
as-placed concrete
tông vừa mới đổ
freshly-placed concrete
tông vừa mới đổ
green concrete
tông vừa mới đổ
new-laid concrete
tông vừa mới đổ
newly-placed concrete
tông vừa mới đổ (chưa đông cứng)
unset concrete
tông vừa tháo ván khuôn
rough concrete
tông xây dựng
constructional concrete
tông xây dựng
structural concrete
tông xỉ
breeze concrete
tông xỉ
cinder concrete
tông xỉ
slag concrete
tông xỉ bọt
foamed slag concrete
tông xỉ
breeze concrete
tông xỉ
furnace clinker concrete
tông xỉ cao được mở rộng
expanded blast furnace slag concrete
tông xi măng
cement concrete
tông xi măng
portland concrete
tông xi măng lu lèn chặt
rolled cement concrete
tông xi măng mác cao
high-strength cement concrete
tông xi măng Poclan
Portland cement concrete
tông xi măng pôlyme
polymer-cement concrete
tông xỉ nở
expanded slag concrete
tông xỉ silícat
slag silicate concrete
tông xỉ than
cinder concrete
tông xỉ xốp
expanded slag concrete
tông xỉ xốp
gas slag concrete
tông xốp
aerated concrete
tông xốp
aircrafted concrete
tông xốp
blown-out concrete
tông xốp
cellular expanded concrete
tông xốp
crated concrete
tông xốp
gas concrete
tông xốp (nhiều lỗ rỗng)
pop-corn concrete
tông xốp lưới thép
reinforced polymer concrete
tông xốp thô
no-fines concrete
tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp)
stalled concrete
tông đá bọt
pumice concrete
tông đá bột
pumice concrete
tông đá cứng
matured concrete
tông đá dăm
ballast concrete
tông đá dăm
crushed concrete
tông đá dăm
stone concrete
tông đã hấp hơi
steamed concrete
tông đá hộc
cyclopean concrete
tông đá hộc
rubber concrete
tông đá hộc
rubble concrete
tông đã kết cứng
matured concrete
tông đã khô cứng
hardened concrete
tông đã rắn
indurated concrete
tông đá tảng
cyclopean concrete
tông đá vôi
gypsum concrete
tông đã đầm rung
vibrated concrete
tông đã đông cứng
hardened concrete
tông đặc
compact concrete
tông đặc chắc
air-free concrete
tông đầm
rammed concrete
tông đầm
stamped concrete
tông đầm
tamped concrete
tông đầm cán (bằng xe lu)
roller-compacted concrete
tông đập
dam concrete
tông đất
soil concrete
tông đạt cường độ sớm
early strength concrete
tông đất sét
clay concrete
tông điatomit
diatomite concrete
tông độ bền cao
high grade concrete
tông độ bền cao
high strength concrete
tông đổ dưới nước
tremble concrete
tông độ sụt
low-slump concrete
tông đọ sụt không
no-slump concrete
tông độ sụt không
no-slump concrete
tông đổ tại chỗ
cast-in-place concrete
tông đổ tại chỗ
cast-in-place concrete, cast-in-situ concrete
tông đổ tại chỗ
cast-in-situ concrete
tông đổ tại chỗ
in-situ concrete
tông đổ tại chỗ
job-placed concrete
tông đổ tại chỗ
poured-in-place concrete
tông đổ tại công trình
concrete placed in the work
tông đổ trong nước
tremie concrete
tông đổ trong nước
underwater concrete
tông đổ ván khuôn
moulded concrete
tông đóng bao
bag concrete
tông đóng bao
packaged concrete
tông đóng bao
prepackaged concrete
tông đóng bao
sacked concrete
tông đồng chất
homogeneous concrete
tông đông cứng nhanh
early strength concrete
tông đông cứng nhanh
fast setting concrete
tông đông cứng rất nhanh
high-early concrete
tông đóng gói trước
prepacked concrete
tông đông kết chậm
low-setting concrete
tông đông kết nhanh
fast-setting concrete
tông đóng đinh được
nail concrete
tông đóng đinh được
nailable concrete
tông đóng đinh được
nailing concrete
tông đúc
cast concrete
tông đúc
liquid concrete
tông đúc dưới nước
submerged concrete
tông đúc ly tâm
centrifugally cast concrete
tông đúc sẵn
built up concrete
tông đúc sẵn
precast concrete
tông đúc sẵn
prefabricated concrete
tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete
tông đúc tại chỗ
in site concrete
tông đúc tại chỗ
in-situ concrete
tông đúc tại chỗ
site concrete
tông đúc trong nước
tromie concrete
tông đúc trong đất
cast in ground concrete
tông được bơm
pump concrete
tông được bơm
pumped concrete
tông được cách điện
insulated concrete
tông được tạo khí
air-entrained concrete
tông được tạo khí
blown-out concrete
tông được trộn
mixed concrete
tông được trộn sẵn
premixed concrete
tông được đầm
stamped concrete
tông được đầm
tamped concrete
tông được đầm chặt
packing concrete
tông được đánh bóng
floated concrete
tông đường
road concrete
biến dạng do co ngót tông
shrinkage strain of concrete
biến dạng do từ biến của tông
strain due to creep of concrete
blốc tông
concrete block
bộ phân phối hỗn hợp tông
concrete mix distributor
bờ vỉa tông
concrete curb
bóc lớp tông bảo hộ
removal of the concrete cover
bơm tông
concrete pump
bơm tông
pumping of concrete
bơm tông kiểu tay với
concrete pump, boom type
búa máy phá tông
concrete breaker
búa đập tông
concrete breaker
búa đo độ cứng tông
concrete test hammer
cái vỗ đầm tông
concrete tamper
cấp tông
concrete grade
cấp của tông
class (ofconcrete)
cấp của tông
grade of concrete
cát dùng cho tông
concrete sand
cát tự nhiên dùng cho tông
natural sand for concrete
cầu bản tông cốt thép
reinforced concrete slab bridge
cầu bản tông ứng suất trước
prestressed concrete slab bridge
cầu tông
concrete bridge
cầu tông cốt thép
reinforced concrete bridge
cầu tông cốt thép (thường)
reinforced concrete bridge (plain)
cầu tông cốt thép thường
reinforced concrete bridge
cầu tông phân đoạn
segmental concrete bridge
cầu tông tấm ghép
Bridge, Concrete slap
cầu tông đúc sẵn
precast concrete bridge
cấu kiện tông liên hợp chịu uốn
composite concrete flexural member
cấu kiện tông đúc sẵn
precast concrete member
cấu kiện ô liền khối bằng tông
concrete monolithic cell member
cấu tạo tông
concrete structure
cấu tạo tông
concrete texture
cầu thang tông
concrete stair
cầu thang tông cốt thép
reinforced concrete stair
cầu thang tông đúc tại chỗ
concrete stairs poured in-site
cầu thép tông cốt thép
composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
cấu trúc tông
concrete structure
cầu vòm tông
Bridge, Concrete arch
cầu vòm tông
concrete arch bridge
cầu đầm tông
concrete girder bridge
chất ăn mòn tông
material aggressive to concrete
chất bảo dưỡng tông
concrete curing product
chất làm cứng tông
concrete hardener
chất lượng tông
concrete grade
chất phụ gia tông
admixture for concrete
chất phụ gia tông
concrete additive
chất phụ gia tông
concrete admixture
chất đóng băng tông
concrete antifreezer
chốt tông
concrete hinge
cấu nâng tông
concrete elevating gear
sở trộn tông
concrete-mixing plant
cọc tông
concrete foundation pile
cọc tông
concrete pile
cọc tông (dùng để đúc theo phương pháp) ly tâm
spun concrete pile
cọc tông bọc vỏ
shelled concrete pile
cọc tông chịu lực nền
concrete bearing pile
cọc tông cốt thép
reinforced concrete pile
cọc tông cốt thép đúc sẵn
precast concrete pile
cọc tông ứng lực sẵn
prestressed concrete pile
cọc tông ứng suất trước
prestressed concrete pile
cọc tông đế mở rộng
pedestal concrete pile
cọc tông để mở rộng
pedestal concrete pile
cọc tông đơn hình
simplex concrete pile
cọc tông đúc sẵn
precast concrete pile
cọc tông đúc tại hiện trường
site cast concrete pile
cọc móng tông
concrete foundation pile
cọc nhồi tông
cast-in-site concrete pile
cọc nhồi tông
cast-in-situ concrete pile
cọc nhồi tông
in-situ concrete pile
cọc ống nhồi tông
tubular concrete-filled pile
cọc tấm bằng tông đúc sẵn
precast concrete sheet pile
cọc tấm tông
concrete sheet piling
cọc đúc tông tại chỗ
cast-in-place concrete pile
cống tông
concrete sewer
cống tông cốt thép
reinforced concrete culvert
cống tông cốt thép đổ tại chỗ
reinforced concrete sewer cast in place
cống hộp tông cốt thép
reinforced concrete box culvert
công nghệ tông
concrete technology
công nghệ tông cốt thép
reinforced concrete technology
công nghệ cắt tông khí
gas concrete cutting technique
công nghệ cắt tông xốp
gas concrete cutting technique
công nghiệp tông đúc sẵn
precast concrete industry
công tác tông
concrete placement
công tác tông
concrete works
công tác tông cốt thép
reinforced concrete work
công tác tông cốt thép
reinforced concrete works
công tác đổ tông
concrete work
công thức pha trộn tông
concrete proportioning
công trình bằng tông
concrete construction
công trình tông
concrete structure
công trình tông
concrete works
công trình tông cốt thép
reinforced concrete construction
công trình tông cốt thép
reinforced concrete work
công trình tông dưới nước biển
concrete structure in sea water
công trường đổ tông
concrete site
cốp pha tông lâu bền
permanent concrete shuttering
cốt (thép) của tông
concrete reinforcing steel
cột tông
concrete column
cột tông
concrete pole
cột tông
head of concrete
cột tông cốt thép
reinforced concrete column
cột tông gia cố
tied concrete column
cột tông hình ống
hollow concrete pole
cột tông li tâm
spin-cast concrete pole
cột tông ứng suất trước
prestressed concrete column
cốt tông đông cứng
concrete aggregate
cột tông đúc sẵn
precast concrete column
cột chống phụ bằng tông
concrete support (ofpole)
cột kiểu ống đổ dây tông
column of concrete filled tube
cốt liệu tông
concrete aggregate
cốt liệu tông tự nhiên
natural concrete aggregates
cốt liệu tông xi măng
cement concrete aggregate
cốt thép của tông
concrete reinforcement
cốt thép trong tông
concrete reinforcement
cột đèn bằng tông
concrete lighting column
cột đèn bằng tông
concrete lighting mast
cột điện đơn tông ly tâm
Electric pole-Centrifugal concrete, single
cừ tông Raymond
Raymond concrete pile
cưa tông
concrete saw
cường độ tông
concrete strength
cường độ tông sau 28 ngày
strength of concrete at twenty-eight days
cường độ tông thiết kế
concrete strength
cường độ nén tông
concrete compressive strength
cường độ uốn trung bình của tông
concrete average bending strength
cường độ định mức (đối với tông đặc biệt)
rated strength (forconcrete of specified grade)
cường độ định mức của tông trộn sẵn
rated strength of ready-mixed concrete
dải (đường) tông
concrete lane
dải (đường) tông
concrete strip
dải tông phân cách
concrete barrier
dầm tông
concrete beam
dầm tông cốt thép
reinforced concrete beam
dầm tông cốt thép thông thường
conventionally reinforced concrete beam
dầm họp tông mở rộng
concrete spread box beam
dầm tổ hợp gỗ tông
wood-concrete composite beam
dầm tổ hợp thép-bê tông
steel concrete composite girder
dầu chống nước khuôn tông
concrete waterproofing
dầu khuôn tông
concrete (form) oil
diện tích ích của tông
effective area of concrete
diện tích mặt cắt của tông
concrete cross sectional area
dụng cụ đầm tông
concrete compactor
gạch tông
concrete block
gạch tông
concrete brick
gạch tông thạch cao
gypsum-concrete block
gạch tông xỉ
cinder concrete brick
gạch tông-xỉ than
cinder concrete brick
gàu đổ tông
concrete bucket
gàu đổ tông qua đáy
bottom discharge concrete pouring skip
giải trang trí mặt tông
stripping of decorative face (concrete)
giàn tông cốt thép
reinforced concrete truss
giàn tổ hợp (gỗ-thép hoặc tông-thép)
composite truss (steel-wood or steel-concrete)
giếng tông
concrete shaft
giếng chìm tông cốt thép
reinforced concrete caisson
giếng chìm tông cốt thép
reinforced concrete sink well
giếng chìm tông đúc tại chỗ
cast-in-place concrete caisson
giếng mỏ lát tông
concrete-lined shaft
giữa thép tông
between steel and concrete
gối tông (của đường ống)
concrete saddle
hầm lót tông
concrete-lined tunnel
hóa cứng tông
concrete hardening
hóa học tông
chemistry (ofconcrete)
hỗn hợp tông
concrete admixture
hỗn hợp tông
concrete mix
hỗn hợp tông
concrete mixture
hỗn hợp tông atfan
bitume-concrete mix
hỗn hợp tông béo
rich concrete mix
hỗn hợp tông cứng
hard-concrete mix
hỗn hợp tông cứng
stiff concrete mix
hỗn hợp tông cứng (độ sụt bằng không)
zero slump concrete
hỗn hợp tông dẻo
quaking concrete
hỗn hợp tông giàu
rich mix concrete
hỗn hợp tông mềm
buttery concrete
hỗn hợp tông nghèo
poor concrete
hỗn hợp tông quá loãng
wet mix concrete
hỗn hợp tông quá nhiều nước
concrete with too much water
hỗn hợp tông rỗng (nghèo)
lean concrete mix
hỗn hợp tông silícat
silicate-concrete mixture
hồn hợp tông silicát cứng
stiff silicate-concrete mix
hỗn hợp tông đúc
cast concrete
hợp chất bảo dưỡng tông
concrete curing compound
hộp kín/hở bằng tông đúc sẵn hoặc bằng thép
Closed/Open steel or pre-cast concrete box
kết cấu tông
concrete structure
kết cấu tông cốt thép
reinforced concrete structure
kết cấu tông cốt thép thủy tinh
structures of reinforced concrete and glass
kết cấu tông nhẹ
light concrete structure
kết cấu hỗn hợp thép tông
composite construction in steel and concrete
kết cấu khung tông
concrete frame construction
khối tông
concrete block
khối tông cốt liệu bằng xỉ vụn
granulated slag aggregate concrete block
khối tông lát đường
concrete paving block
khối tông rỗng đúc sẵn
precast hollow concrete block
khối tông thông gió
ventilating concrete block
khối tông đặc
solid concrete block
khối tông đúc sẵn
precast concrete block
khối xây tông
concrete masonry
khối xây tông
concrete work
khối xây tông cốt thép
reinforced concrete masonry
khớp tông
concrete hinge
khu tông cốt thép
reinforced concrete frame
khung tông
concrete frame
khung tông ứng suất trước
prestressed concrete frame
khuôn đúc khối tông
concrete block mould
kiến trúc đổ tông
architectural concrete
lanhtô tông
concrete lintel
lõi tông
concrete core
lớp bảo vệ tông
coat (ofconcrete)
lớp tông
concrete layer
lớp tông
concrete lift
lớp tông (đổ nhiều đợt)
lift of concrete
lớp tông bảo vệ
concrete cover
lớp tông bảo vệ
protective concrete layer
lớp tông lát trống thấm
concrete watertight facing
lớp tông lót
cement concrete pavement
lớp tông lót
concrete lining
lớp tông đệm
concrete blinding coat
lớp bọc tông
concrete lining
lớp lát tông
concrete revenue
lớp lót tông
concrete lining
lớp ốp bằng tông
concrete revetment
lớp ốp bằng tông
full-coarse concrete
lớp phủ bằng tông
concrete revetment
lớp phủ tông
concrete blinding coat
lớp phủ tông
concrete lining
lớp trát (phủ) tông
concrete casing
lớp đệm tông
concrete base
lớp đệm tông
concrete bed
lớp đệm tông
oversite concrete
mác tông
concrete grade
mái tông
concrete roof
mái tông bằng bản gấp khúc
folded plate concrete roof
mái cong tông
concrete vault
màn tông
concrete diaphragm
màn cừ tông
concrete sheet piling
máng đổ tông
concrete chute
mảnh tông vỡ
broken concrete
mảnh vỡ tông
concrete scrap
mặt lát tông
concrete pavement
mặt lát tông (đường)
concrete pavement
mặt lát tông đá dăm
concrete bound pavement
mất mát ứng suất trước do tông co ngót
loss of pre tress due to shrinkage of the concrete
mặt đường tông
concrete carriageway
mặt đường tông
concrete pavement
mặt đường tông atfan
asphalt concrete pavement
mặt đường tông mài nhẵn
polished concrete pavement
mặt đường rải tông atfan nóng
hot asphaltic concrete pavement
mẫu tông vuông tiêu chuẩn
standard cube of concrete
mẫu khối vuông tông
concrete cube
mẫu lõi hình trụ tông
concrete core sample
mẫu thí nghiệm tông
concrete test samples
mẫu thử tông
concrete sample
mẫu thử tông hình lập phương
cube concrete test specimen
mẫu thủ tông hình trụ
cylinder (ofconcrete)
mẫu thử khối vuông tông
concrete test cube
máy bơm tông
concrete pump
máy cạp tông
concrete scraper
máy cắt tông
concrete cutting machine
máy cưa tông
concrete saw
máy dùng động cưa tông
diversion channel power concrete saw
máy lát mặt đường tông
concrete road paver
máy nén tông đúc sẵn
concrete block press
máy nén khối tông
concrete block press
máy nén ống tông
concrete pile compressor
máy phun hỗn hợp tông
concrete grouting machine
máy rải tông
concrete spreader
máy rải tông mặt đường
concrete pavement spreader
máy rung trộn tông
concrete vibrator
máy thí nghiệm khối tông
concrete block testing machine
máy trải mặt đường tông
concrete road paver
máy trộn tông
concrete mixer
máy trộn tông
concrete pug mill mixer
máy trộn tông atfan
asphaltic concrete mixer
máy trộn tông cưỡng bức
compulsory concrete mixer
máy trộn tông dung tích lớn
volume production concrete mixer
máy trộn tông dùng điện
electric concrete mixer
máy trộn tông kiểu cánh cung
concrete mixer with vibrating blades
máy trộn tông kiểu trống lật
tilting drum concrete mixer
máy trộn tông kiểu trống xoay
rotary drum concrete mixer
máy trộn tông trên bánh hơi
concrete mixer on pneumatic wheels
máy trộn tông tự động
automatic concrete mixer
máy trộn tông từng mẻ
batch-type concrete Pugmill mixer
máy vận chuyển tông
concrete handling machine
máy đầm tông
concrete vibrator
máy đầm rung tông
concrete vibrating machine
máy đầm rung tông
concrete vibrator
máy đặt vẹt tông
concrete sleeper layer
máy đặt vẹt tông
concrete tie layer
máy đổ tông bờ dốc kênh
canal slope concrete paver
máy đổ tông lát đường
concrete road paver
máy đổ tông mái kênh
canal concrete paver
mẻ tông
batch (ofconcrete)
móng băng tông
concrete strip foundation
móng bệ tông cốt thép
reinforced concrete mat
móng tông
concrete footing
móng tông
concrete foundation
móng tông cốt thép
reinforced concrete foundation
móng tông liền
concrete strip foundation
móng cọc tông
concrete pile foundation
móng cọc tông
concrete piling foundation
nắp bể tông
concrete tank roof
nền đường tông atfan
asphalt concrete base
neo tông đúc sẵn
precast concrete anchor
ngói lớp tông
concrete roofing tile
ngói lợp tông
concrete roof tile
nhà tông cốt thép đúc sẵn
precast reinforced concrete building
nhà tông đúc sẵn
precast concrete building
nhà máy tông
concrete mixing plant
nhà máy tông
concrete plant
nhà máy tông đúc sẵn
concrete block plant
nhà máy tông đúc sẵn
concrete casting plant
nhà máy tông đúc sẵn
precast concrete plant
nhà máy sản xuất tông
concrete production plant
nhà máy sản xuất cọc tông
concrete pile making plant
nơi đổ tông
place concrete
nước dùng cho tông
water for concrete
nút tông
concrete plug
ống tông
concrete pile
ống tông
concrete pipe
ống tông chịu áp
concrete pressure pipe
ống tông cốt thép
reinforced concrete pipe
ống tông ứng suất trước
prestressed concrete pipe
ống chịu áp tông cốt thép
reinforced concrete pressure pipe
ống cống tông cốt thép
Pipe, Reinforced concrete culvert
ống khói tông
concrete chimney
ống khói tông cốt thép
reinforced concrete chimney
panen tông cốt thép
reinforced concrete panel
panen tông ứng suất trước
prestressed concrete panel
panen rỗng tông cốt thép
reinforced concrete hollow
panen tường bằng tông đúc sẵn
precast concrete wall panel
phản ứng bazơ trong tông
alkali reaction in concrete
phiến tông lát đường
concrete paving sett
phòng thí nghiệm tông
concrete laboratory
quy phạm tính toán (kết cấu) tông cốt thép
standard specifications for calculating reinforced concrete
rầm tông ứng suất trước
prestressed concrete beam
rắn lại thanh tông
set in concrete
sàn tông
concrete floor
sàn tông cốt thép
armoured concrete floor
sàn tông cốt thép
reinforced concrete floor
sàn tông ứng suất trước
prestressed concrete floor
sàn tông đổ tại chỗ
in-situ concrete floor
sàn tông đúc sẵn
precast concrete floor
sàn cầu tông cốt thép
reinforced concrete bridge floor
sản phẩm tông
concrete product
sản phẩm tông đúc sẵn
precast concrete products
sàn trộn tông
platform for concrete mixing
sàn đổ tông hai lớp
two-course concrete floor
sự bảo dưỡng tông
concrete curing
sự bảo dưỡng nhanh tông
accelerated curing of concrete
sự tông co ngót
concrete shrinkage
sự tông hóa cứng
maturing of concrete
sự tông phân tầng
concrete disintegration
sự bơm tông
concrete pumping
sự chế tạo tông
concrete fabrication
sự chưng hấp tông
steam curing of concrete
sự co của tông
concrete shrinkage
sự khô cứng của tông
hardening of concrete
sự kiểm tra chất lượng tông
control of concrete quality
sự làm ẩm tông
damping (ofconcrete)
sự phá hoại tông do nén
failure of concrete by compression
sự phân lớp tông
concrete disintegration
sự phân tầng hỗn hợp tông
segregation of concrete mix
sự phối liệu tông
proportioning of concrete
sự rải hỗn hợp tông
spread of concrete
sự sản xuất tông
production of concrete
sự tạo chân không trong tông
vacuum treatment of concrete
sự trộn tông
mixing of concrete
sự vận chuyển tông kiểu khí nén
conveying of concrete by compressed air
sự xây dựng đường tông
concrete road construction
sự đầm tông bằng bàn rung
compaction of concrete by table vibration
sự đầm rung tông
concrete vibration
sự đổ tông
concrete placement
sự đổ tông
concrete pouring
sự đổ tông
placement of concrete
sự đổ tông
placing of concrete
sự đổ tông
pouring of concrete
sự đổ tông bằng máy
machine placing (ofconcrete)
sự đổ tông bằng tay
manual-placing of concrete
sự đổ tông theo cốt
spot concrete-mix placing
sự đông cứng tông
hardening of concrete
sự đúc tông
concrete placing
sự đúc tông không cần ván khuôn
casting (ofconcrete without forms)
súng phun tông
concrete gun
vẹt tông
Tie, Concrete
vẹt tông cốt thép
reinforced concrete sleeper
vẹt tông hai khối
tie, 2-block concrete
vẹt tông một khối
Tie, Mono-block concrete
tấm bằng tông đúc sẵn
precast concrete slab
tấm tông nhiều lỗ
concrete core slab
tấm tông nhiều lỗ
concrete core unit
tấm tông cốt thép
armoured concrete slab
tấm tông lát lề đường
concrete sidewalk slab
tấm tông ốp mặt tường
concrete facing slab
tấm tông rỗng
concrete core slab
tấm tông rỗng
concrete core unit
tấm lợp tông
concrete roof deck
tấm lợp tông
concrete roof slab
tấm rỗng tông cốt thép
reinforced concrete hollow
thanh kéo (vòm) bọc tông
rebar tie encased in concrete
thành phần tông
ingredient of concrete
tháp phân phối tông
tower concrete spouting plant
tháp phân phối tông (qua hệ thống puli)
gin pole type concrete spouting plant
tháp trộn tông
concrete mixing tower
tháp đổ tông
concrete placing tower
thí nghiệm tông
concrete test
thí nghiệm độ sụt tông
concrete slump test
thiết bị chế tạo tông
concrete fabrication equipment
thiết bị gia công tông
concrete handling equipment
thiết bị thí nghiệm tông
concrete testing equipment
thiết bị trộn tông
concrete-batching plant
thiết bị trộn tông tự động
automatic concrete mixing plant
thiết bị xây dựng đường tông
concrete road construction equipment
thiết kế hỗn hợp tông
design (ofconcrete mix)
thiết kế kết cấu tông
design (ofstructural concrete)
thợ đổ tông
concrete placer
thời gian kết cứng tông
time of concrete hardening
tính chùng trong tông
relaxation in concrete
tính toán trộn tông
concrete mix design
tốc độ đổ tông
rate of concrete placement
trạm tông cố định
stationary concrete plant
trạm phối liệu tông
concrete batching plant
trạm trộn tông
concrete mixing plant
trạm đổ tông
concrete spouting plant
trạm đổ tông đường sân bay
highway and airport concrete plant
trọng lượng riêng bêtông, tỷ trọng của tông
concrete unit weight, density of concrete
trụ tông
concrete pillar
trụ tông
concrete pole
từ biến tông
creep of concrete
tuổi tông
age of concrete
tuổi thọ tông
concrete durability
tường bằng tông
concrete wall panel
tường chắn đất tông cốt thép
reinforced concrete retaining wall
tường cọc tấm tông
concrete piling
vách cứng tông
concrete diaphragm
ván khuôn cầu thang tông cốt thép
formwork for reinforced concrete stairs
ván khuôn đổ tông
concrete form
ván khuôn đổ tông
concrete formwork
ván khuôn đúc tông
concrete form
vành tông
concrete ring
vành tựa tông ứng suất trước
prestressed concrete bearing ring
vành đai (gia cố giếng) bằng tông đúc sẵn
precast concrete shaft ring
vỉa tông
concrete pavement
vỉa tông
concrete sidewalk
viện nghiên cứu tông Hoa Kỳ
ACI = American Concrete Institute
vỏ tông
concrete encasement
vỏ tông
concrete envelope
vỏ tông
concrete jacket
vỏ tông
concrete lining
vòm tông
concrete arch
vòm tông bản mỏng
concrete shell dome
vòm tông cốt thép toàn khối
reinforced concrete monolithic arch
vòm mỏng tông
concrete shell dome
vụn tông
concrete scrap
đá tông
concrete stone
đập tông
concrete dam
đập tông trọng lực
concrete gravity dam
đập tông khối lớn
massive concrete dam
đập tông không tràn
fixed concrete dam
đập tông trụ chống bản chắn phẳng
concrete slap and buttress dam
đập tông ứng suất trước
prestressed concrete dam
đập mái lát tông
concrete faced dam
đập kiểu tường lõi tông
concrete core wall type dam
đập vòm tông
concrete arch dam
đập vòm mỏng tông
thin arch concrete dam
đập vòm mỏng tông ứng lực trước
thin arch prestressed concrete dam
đập đá đổ mái lát tông
concrete face rockfill dam
đập đá đổ màn chắn tông
concrete face rockfill dam
đập đất mái lát tông
concrete face earth dam
đập đất mặt tông
concrete face dam
đập đất tường lõi tông
concrete core wall type dam
đập đất tường tấm tông
concrete core wall-type embankment
đê quai tông
concrete cofferdam
đệm tông
concrete pad
điểm đặt hợp lực nén tông
location of the concrete compressive resultant
đinh dùng để đóng tông cứng
nail for hardened concrete
đinh đóng tông
concrete nail
đổ tông
concrete placement
đổ tông
pour concrete
đổ tông bệ mố
footing concrete
đổ tông lớp tạo phẳng
leveling concrete
độ bền tông
concrete durability
độ bền của tông
concrete durability
độ bền của tông
strength of concrete
độ bền lăng trụ của tông
prism strength of concrete
độ chảy của tông
mobility of concrete
độ giãn của tông khi phá hoại
failure expansion of the concrete
độ sệt tông
consistency of the concrete
độ sệt của hỗn hợp tông
consistence of concrete mix
độ sụt của tông
slump of concrete
độ đặc của tông
concrete density
đợt đổ tông
lift of concrete
đúc tông
pour concrete
được bọc bằng tông
embedded in concrete
được phủ tông
concrete-lined
được đặt trong tông
embedded in concrete
đường băng (sân bay) tông ứng suất trước
prestressed concrete runway
đường tông
concrete road
đường tông nhựa
asphaltic concrete road
đường tông nhựa đường
asphaltic concrete road
đường tông rải nhựa
bituminous concrete
đường tông xi măng
cement-concrete road
đường dùng tấm tông
paved concrete track
đường ống vận chuyển tông
concrete placing pipeline
đường ray tông
concrete track road
đường sắt đặt trên các tấm tông
track on concrete slabs
cutoff trench
foamed slag filled concrete
grade of concrete
mature

Xem thêm các từ khác

  • Bê tông (cốt thép) đúc sẵn

    prefabricated concrete
  • Đầu đinh tán

    countersunk rivet head, head, rivet head, đầu đinh tán hình côn, conical rivet head, đầu đinh tán làm bằng tay, hand-made rivet head, đầu...
  • Dấu đo

    anvil, red oil, pop mark
  • Đầu dò

    detector, feeler, feeler pin, measuring head, pick-up, probe, sensing head, sensor, tracer pin, tracing head, giải thích vn : que thử có đầu nhọn...
  • Đầu đo

    strutting head, measuring head, probe, sensing head, strobe, stylus, tester, bean
  • Đầu đo độ ẩm

    moisture head
  • Đầu dò Hall

    hall probe
  • Mặt thớ chẻ

    cleavage plane
  • Mặt thoáng

    free surface, hệ số mặt thoáng, coefficient of free surface, mặt thoáng chất lỏng, free surface of liquid, mặt thoáng của chất lỏng,...
  • Mặt thước loga

    slide-rule dial, giải thích vn : bộ phận hiển thị của thiết bị , có kim quét trên một đường thẳng chia kích thước . chuyển...
  • Mặt thủy chuẩn

    datum level, datum plane, datum water level, mean-sea-level surface, mean-sea-lever surface, zero surface
  • Thời gian biên dịch

    compilation time, compile duration, compile time, compiling time, translation time, bảng hoặc mảng thời gian biên dịch, compile-time table or...
  • Bê tông atphan

    bituminous concrete, asphaltic concrete, bê tông atphan cuội, coarse aggregate bituminous concrete, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil...
  • Bê tông trang trí

    ornamental concrete, texture concrete, architectural concrete, decorative concrete, finished concrete
  • Đầu dò từ

    magnetic probe
  • Đầu doa

    boring head, cutter head
  • Đầu đọc

    pick-up, head, magnetic head, pick-off, pick-up, playback head, probe, read head, reader, reproducer, scanning head, giải thích vn : ví dụ: đầu...
  • Mặt tì

    bearing area, supporting surface, thrust face
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top