- Từ điển Việt - Anh
Bể tắm
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bath
bath tub
piscina
swimming pool
Giải thích VN: Một bể hoặc một lòng chảo nhân tạo, thường bằng bê tông, kim loại hoặc nhựa dùng để bơi, [[lặn.]]
Giải thích EN: A tank or artificial basin, usually of concrete, metal, or plastic, used for swimming and diving.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
soaking tank
Xem thêm các từ khác
-
Đầu dây ra
line lead, lead -
Đầu dây ra (từ biến áp)
tapping -
Mật khẩu người dùng
user password, mật khẩu người dùng mới, new user password (nup) -
Mặt không bì (đai da)
flesh side -
Mặt không chỉnh hợp
surface of unconformity, plane of unconformity -
Bể tẩm thực
etching bath -
Bể tẩy gỉ
strip, strip tank -
Bể tẩy gỉ bóng
clear etching bath -
Bể tẩy mạ
strip, strip tank -
Bể thấm lọc
infiltration basin -
Bể than
coal basin, coalfield -
Bệ thí nghiệm
rig, stand, test bench, test stand -
Đau đẻ
labour pain, block of an anvil, pierhead, after pain, heading, headline, name block, caption -
Dấu để lắp ghép
adjustment notch -
Dầu đen
black oil -
Đầu đèn
bulb socket, black bean -
Mặt khum
camber, crest, knot, memory tube, meniscus, kính có mặt khum, meniscus glass, mặt khum phân kỳ, divergent meniscus, thấu kính mặt khum, meniscus... -
Mất khứu giác
hemianosmia, olfactory amnesia, olfactory anesthesia -
Mắt kiếng hàn
welding lens -
Mạt kim loại
swarf, swarf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.