- Từ điển Việt - Anh
Bể tự tiêu hủy
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
digestion tank
Xem thêm các từ khác
-
Bệ tuabin
turbine seating -
Bệ tường
breast, dado, stereobate, wall bearer, giải thích vn : phần nhô ra của một bức tường giống như phía trong của một ống [[khói.]]giải... -
Đầu gác thao (đúc)
core print, print -
Mất trong
devitrify, flesh side, inner face, inner side, inside, mặt trong của tường, inner face of wall, hệ số tỏa nhiệt ( ở ) bề mặt trong,... -
Mặt trụ
cylinder, cylinder face, cylinder surface, cylindrical, cylindrical surface, framed sieve cylinder -
Mặt trụ bậc hai
quadric cylinder -
Bể xoay
rotary table, revolving table, rotating table, turntable -
Bệ xú bắp
valve seat -
Bể, bồn phun
spray pond, giải thích vn : bồn chứa làm nguội nước bằng việc sử dụng vòi trong bồn chứa đó , vòi này phun nước vào không... -
Bề, khổ, cỡ (dây, thanh, tấm kim loại)
gauge, giải thích vn : Độ dày của một dây , một thanh , hoặc một tấm kim [[loại.]]giải thích en : the thickness of a metal wire,... -
Becơren
bq (becquere) -
Bê tông được tạo khí
aero crete, air-entrained concrete, blown-out concrete -
Bê tông dưỡng hộ trong nước
water-cured concrete -
Đầu gần
attach header, near end -
Mặt trung bình
mean surface, middle surface -
Mặt trung gian
interface, middle surface -
Mặt trung hòa
neutral surface -
Mặt trước
anterior surface, facade, face, face damper, face side, foreground, front, front elevation, front face, front plane, front side, front surface, frontal,... -
Thời gian dịch chuyển
lag time, traveling time, travelling time -
Thời gian dịch hợp ngữ
assemble duration, assembling time, assembly time
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.