- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ngoan cố
tính từ., stubborn; obstinate; contumacious. -
Bềnh bệch
sickly whitish, sickly pale -
Ngoan cường
with stamina and sense of purpose, dogged., cuộc chiến đấu ngoan cường, a fight full of stamina and sense of purpose. -
Bệnh binh
danh từ, sick soldier, man on the sick list -
Ngoan đạo
pious, devout. -
Bềnh bồng
xem bồng bềnh -
Ngoạn mục
pleasant to the eyes. -
Ngoằn ngèo
to wind about; to meander. -
Bệnh chứng
danh từ, symptom -
Ngoan ngoãn
tính từ., docile; obedient. -
Bệnh hoạn
Danh từ: illness, sickliness, Tính từ: diseased, unhealthy, sickly, bị bệnh... -
Bệnh lịch
như bệnh sử -
Ngoắng
như ngoằng -
Ngoang ngoảng
(ít dùng) quite empty, considerably empty., bán một lúc thúng xôi ngoang ngoảng quá nửa, her sticky rice basket was more than half empty after... -
Ngoảnh
turn one's head, turn round., nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai, to turn round to see who is following one hearing the sounds... -
Bệnh nhân
danh từ, patient -
Ngoảnh đi
turn in another direction, turn away., neglect., gọi ai mà người ta cứ ngoảnh đi, to call to someone who keeps turning away., cha mẹ ngoảnh... -
Bệnh phẩm
(y học) swab -
Bệnh sử
danh từ, case history -
Bệnh tật
disease (nói khái quát), diseased, sickly, người không có bệnh tật gì, a person free from disease, được giúp đỡ khi già yếu bệnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.