- Từ điển Việt - Anh
Bị tắc nghẽn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
be stopped up
Xem thêm các từ khác
-
Bị tai nạn
damageable, faulted, faulty -
Bị tan rã
disintegrated -
Bị tạp nhiễu
hum -
Bị tắt dần
attenuated, damped, giải thích vn : tín hiệu bị giảm dần khi đi qua hệ thống điều khiển hoặc nhân tố điều [[khiển.]]giải... -
Bi thép
steel ball, shot -
Bị thiệt hại
suffer damage, damaged, trị giá trong tình trạng hư hao ( sau khi bị thiệt hại ), damaged value -
Đầu nén kế
piezometric head -
Dấu nếp nhăn
settle mark -
Đầu ngàm
pillar, built-in end, capped end, fixed end, pinned end, restrained end -
Đậu ngang
skim gate -
Mẫu thử kích thước chuẩn
standard size specimen -
Mẫu thử lại
retest specimen -
Mẫu thử mỏi
fatigue specimen -
Mẫu thử nghiệm
prototype, pilot model, giải thích vn : mẫu ban đầu của một sản phẩm mới sắp được sản xuất , thường là mẫu sản phẩm... -
Máy biến dòng
mains transformer, series transformer, c.t, current transformer, instrument transformer, máy biến dòng 1 chiều, dc current transformer, máy biến... -
Máy biến năng
transducer, máy biến năng áp suất kháng từ, reluctance pressure transducer, máy biến năng áp suất-từ, magnetic pressure transducer,... -
Bi thủy tinh
bead, glass bead, glass microsphere, glass-marble, hạt bi thủy tinh, glass bead -
Bị tiếng ồn
hum -
Bị trầy
blemished, scored -
Bị trễ
delay, retarded
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.