- Từ điển Việt - Anh
Bị trễ
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
delay
retarded
Xem thêm các từ khác
-
Bị treo
perched, suspended, hung up -
Bị trì hoãn
deferred, delay -
Bị trục trặc (máy)
get trouble -
Dấu ngoặc
parenthesis., braces, bracket, brackets, parentheses, parenthesis, bắt đầu dấu ngoặc, begin bracket, dấu ngoặc cong, curly bracket, dấu... -
Dấu ngoặc (tròn)
parentheses -
Dấu ngoặc đơn
xem ngoặc đơn, parentheses, parenthesis -
Dấu ngoặc kép
xem ngoặc kép, inverted comma, quotation mark, quotation marks, inverted commas, quotation-marks, dấu ngoặc kép ", double quotation (mark) -
Máy biến năng áp suất kháng từ
reluctance pressure transducer, giải thích vn : một máy biến năng phát hiện sự thay đổi áp suất bằng cách sử dụng những thay... -
Máy biến năng áp suất-từ
magnetic pressure transducer, giải thích vn : một máy biến năng áp suất chuyển đổi sự biến thiên áp suất thành sự kháng từ... -
Máy biến năng chia tách
split transducer, giải thích vn : thiết bị chạy bằng điện cung cấp năng lượng âm từ hệ thống này sang hệ thống khác ,... -
Máy biến năng dây dao động
vibrating-wire transducer, giải thích vn : một dụng cụ đo độ sâu đại dương bằng cách ghi lại tần số tại đó một dây vonfram... -
Máy biến năng điện hóa
electrochemical transducer, giải thích vn : dụng cụ đo thông số đầu vào nhờ sự biến đổi hóa học , đo bằng tín hiệu [[điện.]]giải... -
Máy biến thế
potential transformer, transformer, voltage to transformer, voltage transformer, buồng máy biến thế, transformer room, dầu ( máy ) biến thế,... -
Máy biến thế điều hợp
adapter transformer -
Máy biến thế hạ tần
low transformer -
Máy biến thiên
variator -
Máy biến trở sợi
filament rheostat -
Bị ùn tắc
become entangled, entangle -
Bị uốn cong
bent-up, bent -
Bị uốn quăn
curl
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.