- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nhằng
Thông dụng: be entangle, be tangled, be ravelled., nhằng nhằng (láy, ý kéo dài) tough, rubber-like., nonsensical.,... -
Nhẳng
Thông dụng: slender; thin and frail., chân tai nhẳng, slender limbs. -
Nhặng
Thông dụng: danh từ. bluebottle. -
Bóng đá
Thông dụng: football -
Nhâng nhâng
Thông dụng: sameless, brazen-faced. -
Bóng đái
Thông dụng: bladder. -
Nhăng nhẳng
Thông dụng: insisten., nhăng nhẳng xin tiền mẹ, to ask insistently for money from one s mother. -
Nhằng nhằng
Thông dụng: xem nhằng (láy). -
Nhằng nhẵng
Thông dụng: drag out indefinitely., hang on to (somebody)., công việc nhằng nhẵng, an indefinitely dragged... -
Nhắng nhít
Thông dụng: fuss domineeringly. -
Nhằng nhịt
Thông dụng: maze-like., dây điện mắc nhằng nhịt, elestric wires stretched like a maze. -
Nhánh
Thông dụng: Danh từ.: branch; limb; bough., nhánh cây, branch of tree -
Nhảnh
Thông dụng: (địa phương ) nhảnh mép cười to smile paintly, to give a faint smile. -
Bóng hồng
Thông dụng: (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) beautiful young girl, beauty. -
Bông lơn
Thông dụng: jest, wag, có tính hay bông lơn, to like a jest, nói chuyện bông lơn sỗ sàng, to talk jestingly... -
Nhao
Thông dụng: be in a stir, get uproarious., dư luận nhao lên, thera was a stir in the public opinion., nhao nhao... -
Nháo
Thông dụng: scurry here and there, tìm nháo cả lên, to scurry here and there looking for (someone, something). -
Nhạo
Thông dụng: Động từ., to laugh at;to mock; to jeer at. -
Nháo nhác
Thông dụng: to scurry here and there in all directions looking for (someone, something). -
Bộng ong
Thông dụng: như bọng ong ( xembọng).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.