- Từ điển Việt - Anh
Bổ trợ
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To supplement
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
subsidiary
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
auxiliary
Xem thêm các từ khác
-
Bỏ trốn
abscond, adder, batching device, blender, merger, mixer, mixing unit, bộ trộn âm, audio mixer, bộ trộn ảnh, vision mixer, bộ trộn cân bằng,... -
Bộ trộn âm
audio mixer, microcell, scrambler -
Bộ trộn ảnh
vision mixer -
Bộ trộn cân bằng
balanced mixer, bộ trộn cân bằng đơn, single-balanced mixer -
Bộ trộn đỏ
red madder -
Đinh tán đầu côn
cone head rivet, cone headed rivet, cone-head rivet -
Đinh tán đầu nửa chìm
countersunk not chipped rivet, half-countersunk rivet, semicountesunk rivet -
Đinh tán đầu phẳng
flathead rivet -
Đinh tán đầu tròn
butt-head rivet, button head rivet, cheese-head rivet, full head rivet, round-head rivet, snapped rivet -
Đinh tán đồng đỏ
copper rivet -
Đinh tán hình ống (rỗng)
tubular rivet -
Đinh tán kép
double-rivet, giải thích vn : làm một tấm nối sử dụng 2 hàng đinh tán hoặc một mối nối dùng 4 hàng [[đinh.]]giải thích en... -
Mở rộng thêm
ream -
Tốc độ bốt
bit rate, data rate, data transfer rate -
Tốc độ cao
high gear, high speed (hs), high-speed, hypervelocity, high speed -
Tốc độ cấp
carrying capacity, delivery rate, delivery speed, discharge capacity -
Tốc độ cắt
rate of shear, shear rate, shearing rate, surface speed -
Bộ trộn kiểu (dao động)
mode mixer, mode scrambler -
Bỏ trống
drum unit, vacate, bộ trống từ, magnetic drum unit -
Đinh tán lắp ráp
site rivet, field rivet
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.