- Từ điển Việt - Anh
Bộ ổn định bù
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
compensated regulator
Xem thêm các từ khác
-
Bộ ổn định điện tử
electronic regulator -
Bộ ổn định đi-ốt Zenner
zenner diode voltage regulator -
Bộ ổn định hướng
directional stabilizer -
Bộ ổn định tần số
frequency regulator -
Bộ ổn định truyền
transmission regulator -
Điều biến mã xung
pcm (pulse code modulation), pulse code modulation (pcm), giải thích vn : một phương pháp được sử dụng để biến đổi tín hiệu... -
Điều biến mã xung (PCM) xung
pulse code modulation-pcm -
Tính khả dụng tức thời
instantaneous availability -
Tính khả nghịch
reversibility -
Tính khả quy
reducibility -
Tính khả tích
integrability, summability, tính khả tích hoàn toàn, complete integrability, tính khả tích tuyệt đối, absolute integrability, tính khả... -
Tính khả tích hoàn toàn
complete integrability -
Tính khả tích tuyệt đối
absolute integrability, absolute summability -
Tính khả tổng
summability, tính khả tổng chuẩn tắc, normal summability, tính khả tổng mạnh, strong summability, tính khả tổng tuyệt đối, absolute... -
Tính khả tổng chuẩn tắc
normal summability -
Tính khả tổng đều
regular summability -
Tính khả tổng mạnh
strong summability -
Tính khả tổng tuyệt đối
absolute summability -
Bộ ổn tần
frequency regulator -
Bộ panen
panel assembly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.