- Từ điển Việt - Anh
Bộ công
|
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
accumulator
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
accumulator
- bộ cộng (có) phần ảo
- imaginary accumulator
- bộ công (có) phần thực
- real accumulator
- bộ cộng dòng
- ring accumulator
- bộ cộng kép
- double precision accumulator
- bộ cộng nhị phân
- binary accumulator
- bộ cộng nối tiếp
- serial accumulator
- bộ cộng song song
- parallel accumulator
- bộ cộng tích lũy
- adder accumulator
- bộ cộng tính tổng
- sum accumulator
- bộ cộng tuần tự
- serial accumulator
- bộ cộng đơn
- single precision accumulator
adder
- bộ cộng (kiểu) tổ hợp
- coincidence-type adder
- bộ cộng (kiểu) đếm
- counter-type adder
- bộ cộng bán phần song song
- parallel half adder
- bộ cộng biên độ
- amplitude adder
- bộ cộng dạng số
- digital adder
- bộ cộng hai ngõ vào
- two-input adder
- bộ cộng hình thang
- ladder adder
- bộ cộng lần lượt
- serial adder
- bộ cộng lưu số nhớ
- carry-save adder
- bộ cộng ma trận
- matrix adder
- bộ cộng màu lục
- green adder
- bộ cộng màu xanh lơ
- blue adder
- bộ cộng màu đỏ
- red adder
- bộ cộng một bảng
- single-digit adder
- bộ cộng một chữ số
- one-digit adder
- bộ cộng một cộng
- one column adder
- bộ cộng một cột
- one-column adder
- bộ cộng một nửa
- haft adder
- bộ cộng nhị phân
- binary adder
- bộ cộng nối tiếp
- serial adder
- bộ cộng nối tiếp bán phần
- serial half adder
- bộ cộng nối tiếp toàn phần
- serial full adder
- bộ cộng số
- digital adder
- bộ cộng số học
- nonalgebraic adder
- bộ cộng song song
- one-column adder
- bộ cộng song song
- parallel adder
- bộ cộng tam phân
- ternary adder
- bộ cộng thập phân
- decimal adder
- bộ cộng tích lũy
- adder accumulator
- bộ cộng toàn phần
- full adder
- bộ cộng toàn phần song song
- parallel full adder
- bộ cộng tương tự
- analog adder
- bộ cộng và trừ
- adder-subtractor
- bộ cộng vi logic
- micrologic adder
- bộ cộng xung rời rạc
- pulse-bucking adder
- bộ cộng đại số
- algebraic adder
- bộ cộng đầy đủ
- full adder
- bộ cộng đếm
- counter-type adder
- bộ cộng-trừ
- adder-subtracter
- bộ cộng-trừ
- adder-subtractor
mixer
summer
Xem thêm các từ khác
-
Địa chất lưu vực
catchment geology -
Địa chất nền móng
foundation geology -
Địa chất nông nghiệp
agricultural geology -
Địa chất quân sự
military geology, giải thích vn : Ứng dụng của công nghệ khoa học trái đất vào các ván đề quân sự như phân tích địa hình... -
Địa chất tạo núi
orogenic geology -
Địa chất thổ nhưỡng
pedologic geology, soil geology -
Địa chất thực địa
field geology, filed geology -
Địa chất thủy văn
hydroextraction hydrogeologic, hydrologic geology, hydrological geology -
Địa chất trầm tích
sedimentary geology -
Địa chất trên mặt
cenology, surface geology -
Địa chí
(cũ) monography., chorography, add (address), address, address (add), address (adr), address book, address, landlord, giải thích vn : tọa độ số... -
Địa chỉ ảo
virtual address -
Máy ký hiệu
symbolic machine -
Máy ký tự
character machine -
Máy là đường
mechanical float -
Máy là phẳng
surfacing machine, planer, máy là phẳng ( nước ) đá, ice planer, máy là phẳng đá, ice planer -
Máy lắc
agitator, electrodynamic shaker, shake table, shaker -
Máy lắc điện từ
electrodynamic shaker, shake table, shaker -
Máy làm (nước) đá
ice freezing machine, ice generator, ice-making apparatus, ice-making system, máy ( làm nước đá ) dạng mảnh, shell ice generator (maker), máy... -
Máy làm (nước) đá dạng đĩa
slice ice generator, slice ice machine, slice ice maker, slice ice-making machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.