- Từ điển Việt - Anh
Bộ chỉnh lưu
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adapter
adaptor
detector
rectifier
Giải thích VN: Thành phần chuyển đổi dòng xoay chiều thành dòng một [[chiều.]]
- anôt bộ chỉnh lưu
- rectifier anode
- bộ chỉnh lưu 6 pha
- six-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu ba pha
- three-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu bán chu kỳ
- half wave rectifier
- bộ chỉnh lưu bán dẫn
- semiconductor rectifier
- bộ chỉnh lưu cathode nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nguội
- cold-cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu catốt nóng
- hot cathode rectifier
- bộ chỉnh lưu chứa khí
- gas-filled rectifier
- bộ chỉnh lưu chuyển tiếp
- junction rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ học
- mechanical rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ khí
- contact rectifier
- bộ chỉnh lưu cơ khí
- mechanical rectifier
- bộ chỉnh lưu công suất
- power rectifier
- bộ chỉnh lưu diode
- diode rectifier
- bộ chỉnh lưu EHT
- EHT rectifier
- bộ chỉnh lưu electron nhiệt
- thermionic rectifier
- bộ chỉnh lưu gecmani
- germanium rectifier
- bộ chỉnh lưu germani
- germanium rectifier
- bộ chỉnh lưu hồ quang
- arc rectifier
- bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân
- mercury are rectifier
- bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân
- mercury vapor rectifier
- bộ chỉnh lưu initron
- ignitron rectifier
- bộ chỉnh lưu iôn nhiệt
- thermionic rectifier
- bộ chỉnh lưu khô
- metal rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- bridge rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- bridge type rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu cầu
- rectifier bridge
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- electromagnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu kiểu rung
- vibrating rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metal rectifier
- bộ chỉnh lưu kim loại
- metallic rectifier
- bộ chỉnh lưu lưới điện
- mains rectifier
- bộ chỉnh lưu lý tưởng
- ideal rectifier
- bộ chỉnh lưu mạch kép
- double connection rectifier
- bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động)
- torque rectifier
- bộ chỉnh lưu một anôt
- single anode rectifier
- bộ chỉnh lưu một pha
- single-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu nạp
- charging rectifier
- bộ chỉnh lưu nhanh
- fast rectifier
- bộ chỉnh lưu nhiều anôt
- multianode rectifier
- bộ chỉnh lưu nhôm
- aluminium rectifier
- bộ chỉnh lưu nửa sóng
- half-wave rectifier
- bộ chỉnh lưu ôxit đồng
- copper-oxide rectifier
- bộ chỉnh lưu p-n
- p-n rectifier
- bộ chỉnh lưu phóng điện
- discharge tube rectifier
- bộ chỉnh lưu quang (học)
- optical rectifier
- bộ chỉnh lưu rắn siêu tần
- solid-state microwave rectifier
- bộ chỉnh lưu sáu pha
- six-phase rectifier
- bộ chỉnh lưu selen
- selenium rectifier
- bộ chỉnh lưu selen nhỏ
- small selenium rectifier
- bộ chỉnh lưu si-líc
- silicon rectifier
- bộ chỉnh lưu silic
- silicon rectifier
- bộ chỉnh lưu silic công suất lớn
- silicon high power rectifier
- bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
- silicon-controlled rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu song song
- parallel rectifier
- bộ chỉnh lưu sóng đơn
- single wave rectifier
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện áp
- voltage double type rectifier
- bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế
- voltage doubler type rectifier
- bộ chỉnh lưu thùng thép
- steel-tank rectifier
- bộ chỉnh lưu thủy ngân
- mercury rectifier
- bộ chỉnh lưu thủy ngân
- mercury-arc rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp xúc
- contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm
- point contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tinh thể
- crystal rectifier
- bộ chỉnh lưu toàn sóng
- full-wave rectifier
- bộ chỉnh lưu trình tự pha
- phase sequence rectifier
- bộ chỉnh lưu từ
- magnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu tuyến tính
- linear rectifier
- bộ chỉnh lưu đa pha
- polyphase rectifier
- bộ chỉnh lưu đèn diện tử
- electronic tube rectifier
- bộ chỉnh lưu đi-ốt
- diode rectifier
- bộ chỉnh lưu đĩa tang
- drum disk rectifier
- bộ chỉnh lưu điện phân
- electrolytic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện từ
- electromagnetic rectifier
- bộ chỉnh lưu điện tử
- electronic rectifier
- bộ chỉnh lưu đồng bộ
- synchronous rectifier
- bộ chỉnh lưu đồng ôxit
- copper oxide rectifier
- Bộ chỉnh lưu được điều khiển bằng Silic
- Silicon Controlled Rectifier (SCR)
- bộ chỉnh lưu-biến áp
- transformer rectifier
static converter
Xem thêm các từ khác
-
Bộ chỉnh lưu ba pha
three-phase rectifier -
Bộ chỉnh lưu bán dẫn
semiconductor rectifier -
Đetectơ sóng đứng
standing-wave detector, standing-wave indicator, standing-wave meter, standing-wave-ratio meter -
Đều
even; regular; steady, einartig, even, evenly, flush, periodical, regular, steady, uniform, uniformly, steady -
Đều đặn
regular, balanced., well-proportioned., regular, rhythmic, smooth, uniform, steady, chữ viết đều đặn, a regalar handwriting., thân thể đều... -
Đều đều
monotonous., monotonic, uniform, giọng đều đều nghe rất buồn ngủ, that monotonous voice sends you tom sleep. -
Máy kéo dây
drawing machine, rack, rod drawing machine, slip drawing machine -
Máy kéo dây (kim loại)
wire drawing machine, wire-drawing bench -
Thuộc tính
danh từ, attribute, attribution, characteristic, context, properties, property, side rule, slide ruling, sliding scale, slip stick, attribute, attribute,... -
Bộ chỉnh lưu cơ học
mechanical rectifier -
Bộ chỉnh lưu công suất
power rectifier -
Bộ chỉnh lưu đa cực
multi-polar switch -
Bộ chỉnh lưu điện phân
electrolytic rectifier -
Bộ chỉnh lưu EHT
eht rectifier -
Bộ chỉnh lưu gecmani
germanium rectifier -
Đexiben
decibel, db, db (decibel), decibel, decibel (db), bộ ghép ba đexiben, three-decibel coupler, định mức đexiben máy bay, aircraft decibel rating -
Đeximet
decimeter, đêximét khối, cubic decimeter -
Máy kéo sợi
spinning machine, fiberizer, giải thích vn : dụng cụ chuyển các chất liệu thành dạng sợi , đặc biệt là biến đổi đá amiăng... -
Máy kéo sợi (thép)
drawing machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.