- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bộ cộng tương tự
analog adder -
Đhl
coefficient of friction -
Dì
danh từ, aunt, aunt -
Đi
Động từ: to go; to walk; to depart, to lead; to march; to play, Đi đêm lắm cũng có ngày gặp ma, go, move,... -
Đi (dây dẫn)
lay -
Đi (theo)
describe, đi theo một đường elip, describe an ellipse -
Máy kéo vận tải
cargo tractor -
Máy kẹp
holding apparatus -
Máy kép chạy xích
crawler tractor -
Máy kết đông
freezer, freezing plant, froster, refrigerating plant, dàn lạnh máy kết đông, freezer battery, dung tích máy kết đông, freezer space, giá... -
Máy kết đông bánh mì
bakery freezer, bakery freezing machine, bakery freezing system, bakery froster, máy kết đông bánh mì [[[bánh]] ngọt , bánh nướng ], bakery... -
Thước tính loga hình tròn
circuit slide rule, circular slide rule, circular slide ruling -
Bó cốt thép
bundle (of reinforcement), bundled bars, reinforcement strand -
Bộ cửa kính
glass curtain wall, stained-glass (panel), vitrail, vitrailed panel, window wall -
Bố cục
Danh từ.: arrangement, lay-out, Động từ: to arrange, to lay out (một tác... -
Đi biển được
navigable, seagoing, seaworthy, đi biển được ( tàu ), in navigable condition -
Dị bộ
asynchronous, nonsynchronized, nonsynchronous, unsync -
Đi bộ
Động từ, asynchronous, to walk -
Đi chậm
retrograde -
Máy kết đông bánh ngọt
bakery freezer, bakery freezing machine, bakery freezing system, bakery froster
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.