- Từ điển Việt - Anh
Bộ dây đeo kiểu sợi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
fiber-type sling
fibre-type sling
Xem thêm các từ khác
-
Bộ dây Lecher
lecher line, lecher wire wavemeter, lecher wires -
Bó dây néo
stack guy -
Bộ đẩy ngược
reflector, repeller -
Bộ dây treo an toàn
safety harness -
Bộ dây treo bảo hiểm
safety belt, safety harness -
Bộ dây treo cáp thép
wire rope sling -
Bộ dây treo kiểu cáp
rope-type sling -
Bộ dây treo kiểu đai
belt-type sling -
Địa chỉ tham chiếu
base address, reference address, referent -
Máy lấy lõi trọng lực
gravity corer, giải thích vn : một thiết bị lấy lõi xuyên thủng xuống phía dưới do tác động của trọng lực nằm ở phía... -
Máy lấy mẫu
mechanical sampler, sampler, sampling machine -
Máy lèn chặt
packing block, compacting machine -
Máy lèn chặt đất
landfill compactor -
Máy liên hợp
aggregate, assembly, combine, multihead machine, set, nhà máy liên hợp lạnh, cold-store combine, nhà máy liên hợp lạnh, cold-store combine... -
Bộ dây treo kiểu sợi
fiber-type sling, fibre-type sling -
Bộ dây treo phát hiện cháy
fire detection harness -
Bổ đề
danh từ, lemma, lemma -
Bộ đề tự động
self-starter -
Bộ đếm
accumulator, counter, counter (cntr), counter (reversible), counter controller, counter mechanism, counter-example, discharge counter, enumerator, frequency... -
Bộ đếm bản sao
copy counter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.