- Từ điển Việt - Anh
Bộ phát hiện khói
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
smoke detector
Xem thêm các từ khác
-
Điều khiển như ý
custom control -
Điều khiển quá trình
process control, production surveillance -
Bộ phát hiện lỗ rò
leak detector, giải thích vn : các dụng cụ , ví dụ như một quang phổ kế khối hêli , được dùng để định vị các rãnh ,... -
Bộ phát hiện nắp thiếu
missing cap detector -
Bộ phát hiện quang
optical detector -
Điều khiển sắc độ
hue control -
Điều khiển sản xuất
production control, manufacturing control, phòng điều khiển sản xuất, production control room -
Điều khiển số
digital control, numeric (al) control, numerical control, numerical control (nc), hộp điều khiển số, digital control box, kênh điều khiển... -
Miền nhìn thấy
visible region -
Miền nóng chảy
fusion zone, smelting zone, zone of fusion -
Miền núi
mountain region, mountainous region, upland region, vùng trung du miền núi, northern mountainous region -
Miền ổn định
range of stability, stability domain, stability region -
Miền phá hoại
failure zone, rupture zone, zone of rupture -
Bộ phát khoảng thời gian
timing generator, master oscillator -
Bộ phát lại chương trình
program repeater, programme repeater -
Bộ phát lại từ tính
magnetic reproducer -
Miễn phí
free of charge., delivery free, duty free, free of charge, gratis, post free, without charge -
Bộ phát tín hiệu
signal generator -
Điều khiển thích ứng
adaptive control, hệ điều khiển thích ứng, adaptive control system, sự tối ưu hóa điều khiển thích ứng, adaptive control optimization... -
Điều khiển thủ công
hand control
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.