- Từ điển Việt - Anh
Bộ phận hướng dòng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
guide apparatus
Xem thêm các từ khác
-
Bộ phân kênh
demultiplexer, demultiplexer, demux, muldem, muldex -
Bộ phận kéo xe
towing device -
Điều chỉnh về số không
adjust to zero -
Điều dị thường
anomaly -
Điều đó
that fact, abstemious, dispatch, marshal, phòng điều độ, dispatch office, phòng điều độ, room of dispatch, trung tâm điều độ, dispatch... -
Điều độ viên
control operator, dispatcher, traffic controller, điều độ viên trưởng, chief dispatcher -
Mí cong ở góc
corner lap -
Mí đơn
single seam -
Mí móc đáy
set in bottom -
Mia
bar, boning rods, collimating staff, field rod, lath, leveling pole, leveling rod, leveling staff, levelling staff, pole, rod (surveying), surveying rod -
Micrô cầm tay
hand microphone -
Micrô có khía rãnh
rifle microphone -
Micrô cuộn động
moving coil microphone -
Micrô đa cấu trúc
multiple microphone -
Micrô đàm thoại
talkback microphone -
Micrô đầu dò
probe microphone -
Micrô dây chuyền
lavalier microphone -
Bộ phận lái
control, steering component, steering-gear, bộ phận lái kiểu cam và cần, steering gear, cam and lever, bộ phận lái kiểu vít và ổ lăn,... -
Bộ phận lái ackerman
ackerman steering -
Điều động
appoint (someone) to a post (somewhere)., maneuver, manoeuvre, transfer, thăng cấp và điều động, promotion and transfer, điều động các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.