- Từ điển Việt - Anh
Mia
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bar
boning rods
collimating staff
field rod
lath
leveling pole
leveling rod
leveling staff
levelling staff
pole
rod (surveying)
surveying rod
Xem thêm các từ khác
-
Micrô cầm tay
hand microphone -
Micrô có khía rãnh
rifle microphone -
Micrô cuộn động
moving coil microphone -
Micrô đa cấu trúc
multiple microphone -
Micrô đàm thoại
talkback microphone -
Micrô đầu dò
probe microphone -
Micrô dây chuyền
lavalier microphone -
Bộ phận lái
control, steering component, steering-gear, bộ phận lái kiểu cam và cần, steering gear, cam and lever, bộ phận lái kiểu vít và ổ lăn,... -
Bộ phận lái ackerman
ackerman steering -
Điều động
appoint (someone) to a post (somewhere)., maneuver, manoeuvre, transfer, thăng cấp và điều động, promotion and transfer, điều động các... -
Điều giả định
presumption, assumption -
Điều hòa
harmonize., mediate the settlement of all differences, reconcile., make equable, make milder., balance, compensate, conditioning, harmonic, reconcile,... -
Điều hòa không khí
air conditioner, air conditioning, air conditioning (a/c), air-condition, air-conditioning, airconditioning (ac), air-conditioning unit, bộ điều hòa... -
Micrô để bàn
desk microphone, table mike -
Micrô di động
roving mike -
Micrô dịch chuyển pha
phase shift microphone -
Micrô điện động
dynamic microphone, electrodynamic microphone, moving-coil microphone, giải thích vn : micrô có cuộn dây di dộng trong đó có màng micrô... -
Micrô điện từ
electromagnetic microphone, electronic microphone -
Micrô điều chỉnh được
rifle microphone -
Micrô định hướng
directional microphone, unidirectional microphone, giải thích vn : micrô đáp ứng một cách roc rệt với hướng tới của âm thanh .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.