- Từ điển Việt - Anh
Bộ ráp-dỡ gói
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
packet assembler-disassembler (PAD)
packetizer depacketizer
PAD (packet assembler-disassembler)
Xem thêm các từ khác
-
Bờ rìa
curb -
Bộ ròng rọc
blocking, pulley brace -
Bộ ròng rọc động
traveling block, travelling block -
Điều sáng
iris, cửa điều sáng cộng hưởng, resonant iris, cửa điều sáng tự động, automatic iris -
Điều tần
frequency modulation, biến điệu tần số, frequency modulation (fm), biến điệu tần số-fm, frequency modulation (fm), ghi biến điệu... -
Điều tần cải tiến
modified fm -
Điều tần giải hẹp
nbfm (narrow-band frequency modulation) -
Điều tiết
regulate., accommodate/ accommodation., accommodate, moderate, regulation, setting, regulate, regulation, Điều tiết hiệu suất của một cái... -
Mố cầu
abutment, abutment, end support, breast abutment, bridge abutment, retaining wing -
Titan
titanic, titanium (ti), titanous, bột titan trắng, titanic white, quặng sắt titan, titanic iron ore -
To
tính từ, vast, paint, silk, big, grand, gross, heavy, party, squad, team, lamella, plate, unit, big, silk, nest, pool, section, team, folio, list, piece,... -
Bộ rôto
rotor assembly -
Bộ rửa gió
washer, air, air washer, giải thích vn : một buồng kín trong đó gió được thổi qua màng bụi nước làm sạch , làm ẩm hay làm... -
Bộ rung
vibrator, bộ rung kapp, kapp vibrator, bộ rung toàn sóng, full-wave vibrator, bộ rung đồng bộ, synchronous vibrator, lò xo của bộ rung,... -
Bộ rung đồng bộ
synchronous vibrator -
Bộ sàng
mesh series, nest of sieves, set of sieves -
Điều tiêu
focalize, focus, focusing, sự điều tiêu, focus modulation, sự điều tiêu tĩnh, static focus, đèn điều tiêu, focus lamp, điều tiêu... -
Điều tra
investigate, inquire, take a census of., inspect, investigate, investigation, investigation , gsurvey, prospect, survey, surveying, enquiry, investigation,... -
Mố cầu rỗng
cellular abutment, hollow abutment, hollow-type pier -
Mỡ chống ăn mòn
corrosion-inhibiting grease, slush
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.