- Từ điển Việt - Anh
Bợp
Thông dụng
Như bớp
Xem thêm các từ khác
-
Bóp chẹt
Thông dụng: Động từ: to harmstring, đế quốc bóp chẹt công nghiệp... -
Nhập nhèm
Thông dụng: dim, dusky. -
Nhập nhoạng
Thông dụng: twilight, duck., trời nhập nhoạng phải lên đèn, it is twilight and lighting time. -
Bót
Thông dụng: danh từ., bốt, bốt, police station, cigarette-holder -
Bọt
Thông dụng: Danh từ.: foam, froth, cốc bia sủi bọt, a frothy glass of... -
Bớt
Thông dụng: danh từ., to diminish, to cut down, to decrease, to reduce, to lay by part of, to yield, to let someone... -
Bột
Thông dụng: Danh từ.: starch, flour, powder, plaster, loại khoai lắm bột,... -
Bợt
Thông dụng: Tính từ: frayed, faded, pale, chiếc áo cũ bợt đi ở vai,... -
Nhát
Thông dụng: shy; timid; faint., Danh từ.: cut; stab; slash., cô ta nhát lắm,... -
Nhất
Thông dụng: số từ.one; first., hạng nhất first class -
Nhắt
Thông dụng: (kết hợp hạn chế) very small, tiny. -
Bột nhão
Thông dụng: pastry. -
Nhặt
Thông dụng: to pick up; to gather., tính từ., nhặt banh, to gather the ball, fast; quick. -
Bu
Thông dụng: danh từ, mama, bamboo cage (for fowls) -
Bú
Thông dụng: Động từ: to suck, Đứa bé bú no rồi, the baby has suckled... -
Bủ
Thông dụng: danh từ, ocrea, maize, indian corn -
Bư
Thông dụng: tính từ., silly; stupid. -
Bụ
Thông dụng: Danh từ: bellows, thụt bễ, to work the bellows, kéo bễ thổi... -
Bứ
Thông dụng: Động từ: to slight, to despise, những điều ham muốn ấy... -
Bự
Thông dụng: Tính từ: lumpy with, thick with (hàm ý chê), big, mặt bự...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.