- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Bực mình
Thông dụng: tetchy, chờ mãi không thấy bực mình bỏ về, after waiting in vain, he left out of tetchiness -
Nhay nháy
Thông dụng: xem nháy (láy). -
Búi
Thông dụng: Danh từ: chignon, knot, (hair) bun, Động... -
Nháy nháy
Thông dụng: inversed commas, quotes, quotations marks., so-called., thứ tự do nháy nháy, the so-called liberty. -
Bùi
Thông dụng: having a buttery taste, lạc càng nhai càng thấy bùi, the more one chews groundnuts, the more buttery... -
Nhây nhây
Thông dụng: xem nhây (láy). -
Nhầy nhầy
Thông dụng: xem nhầy(láy). -
Nhảy nhót
Thông dụng: jump for joy . -
Nhảy ổ
Thông dụng: visit nests (of hens, before laying). -
Bụm
Thông dụng: Động từ: to scoop up with one's hands, to cup in one's hand,... -
Bún
Thông dụng: Danh từ.: rice vermicelli, mềm như bún, limp as vermicelli,... -
Nhe
Thông dụng: bare (one's teeth), show (one's teeth)., cười nhe răng, to smile and show one's teeth, to grin. -
Nhé
Thông dụng: right., ở nhà học đi nhé, read your lessons while at home, right!, xem xong trả ngay nhé!,... -
Nhè
Thông dụng: alim (only at a given target)., make use of, take advantage of., snived., nhè nhè (láy, ý liên tục).,... -
Nhẽ
Thông dụng: (địa phương) như lẽ -
Nhể
Thông dụng: winkle out, extract., nhể ốc, to winkle out shellfishes., nhể gai, to extract a thorn. -
Bung
Thông dụng: Danh từ: big cooking pot, Động từ:... -
Búng
Thông dụng: Động từ: to flip, to fillip, to spin, búng tay, to flip, búng... -
Bủng
Thông dụng: limp, flabby, sallow, mặt bủng da chì, a sallow face and a leaden skin., nước da xanh bủng,... -
Bưng
Thông dụng: danh từ., to carry, to cover, to stretch over, to cup in one's hand, mangrove swamp., bưng khay chén,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.