- Từ điển Việt - Anh
Máy bơm bùn
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dredge pump
mud pump
pulp pump
slime pump
sludge pump
slush pump
solid-handling pump
Xem thêm các từ khác
-
Máy bơm cánh quạt
axial flow pump, propeller pump, semirotary pump, vane pump -
Máy bơm cao áp
force pump, high pressure pump, ram positioning -
Máy bơm cấp
feed pump -
Bị bắt
captive, entrapped, trapped -
Bị bẫy
trapped -
Bị biến dạng
deformed, distort, distorted, out-of-shape, strained, to undergo strain, thanh cốt thép bị biến dạng, deformed bar -
Bị bỏ hoang
uncultured -
Bị bóc da
scaled -
Bị bóc vỏ
chip, peel, spall -
Dấu tách tập tin
file separator (fs), file separator character (ps), fs (file separator or file separator character) -
Dấu tách thông tin
information separator -
Dấu tách trường
field delimiter, field separator -
Dầu tái chế
recovered oil -
Dầu tái sinh
reclaimed oil, recovered oil, recovery oil -
Máy bơm chạy sức gió
windmill pump -
Máy bơm chìm
borehole pump, deep-well turbine pump, immersible pump, sink pump, subaqueous pump, submerged pump, submersible pump -
Máy bơm choán chỗ
displacement pump, positive-displacement pump -
Máy bơm có áp
pressure pump -
Máy bơm có khoan hút
bucket pump -
Thông tin máy đọc được
machine readable information, machine-readable information (mri), mri (machine-readable information)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.