- Từ điển Việt - Anh
Biến thiên
|
Thông dụng
Động từ.
- To vary
Danh từ
Upheaval, major change
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
additional variable
change
- biến thiên từ
- magnetic change
- biến thiên từ hàng ngày
- diurnal magnetic change
- hệ số biến thiên thể tích
- modulus of volume change
- sự biến thiên tải theo đường dốc
- ramp change of load
- tốc độ biến thiên
- rate of change
- độ biến thiên entropy
- entropy change
- độ biến thiên tần số
- frequency change
- độ biến thiên xung lượng
- momentum change
- độ biến thiên động lượng
- momentum change
fluctuation
value changing
variable
- bộ dao động tinh thể biến thiên
- variable crystal oscillator (VXO)
- chu trình biến thiên
- variable cycle
- chuỗi các số hạng biến thiên
- series of variable terms
- chuỗi các từ biến thiên
- series of variable terms
- dòng biến thiên
- variable flow
- gia tốc kế cảm kháng biến thiên
- variable-inductance accelerometer
- gia tốc kế điện trở biến thiên
- variable-resistance accelerometer
- hệ thống cảm ứng biến thiên
- variable induction systems
- hệ thống điều tiết van biến thiên
- variable valve timing (vvt)
- máy đếm nhị phân biến thiên
- variable binary scaler
- mức âm tần biến thiên
- variable audio level
- nhịp bít biến thiên (dịch vụ)
- variable bit rate
- quạt tụ biến thiên
- variable capacitor sector
- tải trọng biến thiên
- variable load
- tốc độ bit biến thiên
- variable bit rate
- tụ biến thiên
- variable capacitor
- tụ biến thiên kiểu stato tách
- split stator variable capacitor
- tụ không khí biến thiên
- air-variable capacitor
- ứng suất biến thiên
- variable stress
- vận tốc biến thiên
- variable velocity
- đại lượng biến thiên
- variable quantity
- đầu cuối tốc độ biến thiên
- variable speed terminal
- đèn muy biến thiên
- variable mu tube
- đèn muy biến thiên
- variable mutual conductance tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mu tube
- đèn độ hỗ dẫn biến thiên (có độ hỗ dẫn thay đổi)
- variable mutual conductance tube
- điện trở biến thiên
- variable resistor
- độ suy giảm biến thiên
- variable attenuation
- độ tự cảm biến thiên
- variable inductance
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance motor
variation
- biến thiên dung sai tế bào
- Cell tolerance variation (CTV)
- biến thiên hàng ngày
- daily variation
- biến thiên hằng ngày
- diurnal variation
- biến thiên không tuần hoàn
- noncyclic variation
- biến thiên không tuần hoàn
- nonperiodic variation
- biến thiên liên kết
- combined variation
- biến thiên tải nhiệt
- heat load variation
- biến thiên tham số
- variation of parameters
- biến thiên theo chiều dài
- linear variation
- biến thiên theo chiều dài dây cáp
- linear variation in cables
- biến thiên theo vĩ độ
- latitudinal variation
- biến thiên tốc độ
- speed variation
- biến thiên trễ gói
- Packet Delay Variation (PDV)
- biến thiên trễ truyền
- transmission delay variation
- biến thiên trong ngày
- diurnal variation
- biến thiên trực tiếp
- direct variation
- biến thiên trường kỳ
- secular variation
- biến thiên tuần hoàn
- periodic variation
- biến thiên tuyến tính
- linear variation
- biến thiên điện áp
- voltage variation
- biến thiên độ ẩm
- humidity variation
- biến thiên độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- biên độ biến thiên
- amplitude of variation
- dung sai biến thiên trễ tế bào
- Cell Delay Variation Tolerance (ATM) (CDVT)
- hệ số biến thiên
- coefficient of variation
- phương pháp biến thiên đồng thời
- method of concomitant variation
- sự biến thiên (biến đổi) của độ ẩm tương đối
- relative humidity variation
- sự biến thiên của dòng chảy
- variation of flow
- sự biến thiên của mực nước
- variation of water level
- sự biến thiên nhiệt tải
- heat load variation
- sự biến thiên tần số
- frequency variation
- sự biến thiên theo mùa
- seasonal variation
- sự biến thiên trường kỳ
- secular variation
- sự biến thiên từ
- magnetic variation
- sự biến thiên điện áp
- voltage variation
- sự biến thiên độ ẩm
- moisture variation
- sự thay đổi (biến thiên) tốc độ
- speed variation
- tần số biến thiên tốc độ
- speed variation frequency
- tên biến thiên
- variation name
vary
varying
Xem thêm các từ khác
-
Dây chuyền xỉ ôxit silic
batch-melting line, silica scum line -
Đáy có bích
flanged bottom -
Đáy có gờ
flanged bottom -
Dãy con
subsequence -
Dây cót
như cót, column row, colonnade, coil spring, coiled spring, conical spring, driving soring, spring, volute spring -
Máy chỉ trọng lượng
load indicator -
Máy chia
divisor, divider, máy chia tương tự, analog divider -
Máy chia độ
dividing machine, graduating machine, graduator -
Máy chia nhỏ
portioning machine -
Máy chiết
extractor, máy chiết elgin, elgin extractor, máy chiết ly tâm, centrifugal extractor -
Máy chiếu
parabolic projector, projector, máy chiếu ảnh, side projector, máy chiếu biên dạng, profile projector, máy chiếu hình, video projector,... -
Máy chiếu biên dạng
profile projector -
Máy chiếu ghi nhiệt
projection thermography, giải thích vn : là phương pháp dùng để đo nhiệt độ bề mặt trong đó bộ tỏa nhiệt tạo ra các hoa... -
Máy chiếu hình
projector, video projector -
Máy chiếu phim
movie projector, projection apparatus -
Thử va đập
drop test, falling-weight test, impact test -
Dây cua-roa quạt
ventilator belt -
Dây cung
bowstring., (toán học) chord., central ligament, bowstring, chord, subtense, dây cung biên dạng cánh, aerofoil chord, dây cung chân, root chord,... -
Máy chiếu phim nói
sound projector -
Máy chiếu phim truyền hình
telecine machine
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.