- Từ điển Anh - Việt
Entropy
Nghe phát âmMục lục |
/´entrəpi/
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) entrôpi
Chuyên ngành
Toán & tin
entrôpi
Xây dựng
nội chuyển lực
nội chuyển nhiệt
Kỹ thuật chung
entropi
- entropy rate
- hệ số entropi
Kinh tế
chỉ số nhiễu loạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- breakup , collapse , decay , decline , degeneration , destruction , falling apart , worsening
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Entropy-temperature diagram
giản đồ entropy-nhiệt độ, -
Entropy-temperature relationship
quan hệ entropy-nhiệt độ, -
Entropy change
độ biến thiên entropy, sự thay đổi entropy, -
Entropy chart
đồ thị entropy, -
Entropy chart diagram
biểu đồ entropy, -
Entropy curve
đường cong entropy, -
Entropy diagram
đồ thị entropy, giản đồ entropy, -
Entropy function
hàm entropy, -
Entropy of fusion
entropy nóng chảy, -
Entropy of vaporization
entropy hóa hơi, -
Entropy rate
hệ số entropi, -
Entruck
chất tải lên ô tô, Ngoại động từ: chất tải lên ô tô, -
Entrust
/ in´trʌst /, Ngoại động từ: giao, giao phó, hình thái từ: Xây... -
Entrust with
giao, giao phó, -
Entrustment
/ in´trʌstmənt /, danh từ, -
Entry
/ ˈɛntri /, Danh từ: sự đi vào, (sân khấu) sự ra (của một diễn viên), lối đi vào, cổng đi... -
Entry-Sequenced Data Set
esds, -
Entry-at-grade junction
chỗ nối vào có nấc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.