Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Biến trở

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Rheostat

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

adjustable resistor
liquid controller
pot

Giải thích VN: Chữ tắt của [[Potentiometer.]]

regulating resistance
rheostat

Giải thích VN: Bộ phận thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động để thay đổi dòng điện trong một mạch [[điện.]]

biến trở bổ sung điện
charging rheostat
biến trở công suất
power rheostat
biến trở khởi động
starting rheostat
biến trở kích thích
field rheostat
biến trở kích từ
field rheostat
biến trở kiểu chiết áp
potentiometer rheostat
biến trở nước
electrolytic rheostat
biến trở nước
water rheostat
biến trở quấn dây
wire-wound rheostat
biến trở trượt
slide rheostat
biến trở từ trường
field rheostat
biến trở điện phân
electrolytic rheostat
biến trở điện phân
water rheostat
biến trở điều chỉnh trường
field rheostat
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động điện)
starting rheostat
bộ biến trở từ trường
field rheostat
cách hãm của biến trở
rheostat braking
cái biến trở trượt
slide rheostat
con chạy của biến trở
rheostat arm
con chạy của biến trở
slider of rheostat
con trượt biến trở
rheostat slider
máy biến trở sợi
filament rheostat
rheostatic
bộ hãm biến trở
rheostatic brake
bộ điều chỉnh (dùng) biến trở
rheostatic regulator
bộ điểu khiển (kiểu) biến trở
rheostatic controller
hãm bằng biến trở
rheostatic braking
sự hãm bằng biến trở
rheostatic braking
sự phanh kiểu biến trở
rheostatic braking
điều khiển bằng biến trở
rheostatic control
variable resistance
variable resistor

Giải thích VN: Điện trở thể điều chỉnh theo các trị số khác [[nhau.]]

varistance
varistor

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top