- Từ điển Việt - Anh
Biện pháp
|
Thông dụng
Danh từ.
Measure, means, method
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
means
measure
- biện pháp an toàn
- safety measure
- biện pháp bảo dưỡng
- maintenance measure
- biện pháp bảo vệ
- protective measure
- biện pháp cấp cứu
- emergency measure
- biện pháp chống ồn
- anti-noise measure
- biện pháp khẩn cấp
- emergency measure
- biện pháp phòng cháy
- fire precaution measure
- biện pháp phòng cháy
- fire-precaution measure
- biện pháp phòng ngừa
- precautionary measure
- biện pháp phòng ngừa
- preventative measure
- biện pháp sửa sai
- corrective measure
- biện pháp tạm thời
- stopgap measure
- biện pháp tổ chức kỹ thuật
- administrative and technical measure
- biện pháp vệ sinh đô thị
- city sanitation measure
measure to carry out
measures
- biện pháp bảo hộ
- protective measures
- biện pháp bảo vệ
- protective measures
- biện pháp chống sóng cồn
- antiheaving measures
- biện pháp chống trượt lở
- landslide control measures
- biện pháp kỷ luật
- disciplinary measures
- biện pháp phòng cháy
- fire prevention measures
- biện pháp vệ sinh thành phố
- city sanitation measures
- các biện pháp phòng cháy
- fire precaution measures
- các biện pháp tạm thời
- interim measures
procedural
procedure
step
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
legal remedy
measure
- biện pháp chiết trung
- half measure
- biện pháp chính sách có tính cơ cấu
- structural policy measure
- biện pháp kinh tế
- economic measure
- biện pháp mở rộng
- expansionary measure
- biện pháp nửa vời
- half measure
- biện pháp quyền nghi
- half-measure
- biện pháp quyền nghị
- half measure
- biện pháp tạm thời
- temporary measure
- biện pháp tạm thời, lâm thời, quá độ
- stopgap measure
- biên pháp thỏa hiệp
- half measure
- biện pháp thỏa hiệp
- half-measure
- biện pháp trừng phạt kinh tế
- punitive economic measure
- biện pháp ưu đãi thuế
- preferential tax measure
- biện pháp điều chỉnh hoạt động kinh tế
- business adjustment measure
- biện pháp điều tiết tiền tệ
- monetary measure
- các biện pháp chống lạm phát
- anti-inflation measure
Xem thêm các từ khác
-
Biện pháp an toàn
safeguard, safety measure, safety precaution, accident prevention, safety precaution -
Biện pháp bảo hộ
protective measures -
Biện pháp bảo vệ
preservative, protective measure, protective measures, safeguard mechanism -
Dây dẫn nối đất
ground lead, grounding conductor, grounding wire -
Dây đàn piano
piano string, piano wire -
Dây dẫn ra
leading-out wine, lead -
Dây dẫn rỗng
hollow conductor -
Dây dẫn tiếp đất
earthing lead, ground lead, ground wire -
Máy chuyển nhiệt
heat exchanger, giải thích vn : một thiết bị chuyển từ hơi nóng sang bình thường ; ví dụ như hơi nóng trong bình phân nhiệt... -
Máy chuyển tải
gantry traveler, loading elevator, overhead traveler -
Biện pháp phòng cháy
fire precaution measure, fire prevention measures, fire-precaution measure -
Biện pháp phòng ngừa
precautionary measure, preventative measure, preventive -
Dây dẫn vào
lead wire, lead-in wine, input lead -
Dây dẫn xuống
down conductor -
Dây đất
(radio) ground., chassis ground, earth cable, earth conductor, earth line, earth wire, earthing conductor, earthwire, ground cable, ground conductor, ground... -
Máy chuyển tròn
rotary machine -
Máy có bàn quay tròn
a rotary table machine, machining centre, rotary machine -
Máy cô chân không
vacuum evaporator, giải thích vn : một thiết bị dùng để phủ một vật mẫu với sự bay hơi từ kim loại và cácbon của máy... -
Máy có cuộn dây động
moving coil meter -
Máy cô đặc (dụng cụ)
thickener
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.