- Từ điển Việt - Anh
Buồng giảm áp
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
decomposition chamber
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
reducing chamber
Xem thêm các từ khác
-
Buồng góp
manifold, giải thích vn : một ống hay một buồng có nhiều khe hở để chất lỏng chảy [[qua.]]giải thích en : a pipe or chamber... -
Độ phương vị mặt trời
solar azimuth -
Độ pôlyme hóa
degree of polymerization -
Độ quang dẫn
photoconductivity, độ quang dẫn riêng, intrinsic photoconductivity, độ quang dẫn thuần, intrinsic photoconductivity -
Độ quang hóa
photosentivity -
Độ quánh
consistence, consistency, tackiness, toughness, curd tension, ropiness, stringiness, tenacity, dụng cụ đo độ quánh, consistency gauge, phép xác... -
Một loại thuốc giảm đau
codeine, dextropropoxyphene, fenoprofen, ketoprofen -
Trạng thái vận hành
running order, running state, service behavior -
Buồng hai người
double room -
Buồng hành lý
baggage compartment, baggage room, luggage compartment -
Buồng hoàn nhiệt
regenerative chamber, regenerator -
Buồng hơi
air chamber, chamber, air, vapour void, steam box -
Buồng hỗn hợp
mixing chamber -
Buồng hút
aspirating chamber, aspiration chamber, exhaust chamber, inlet chamber, intake chamber, suction chamber, suction plenum -
Dò ra
detection, sense, knock out -
Đổ ra
flux, out pour, out pouring, demound -
Độ rậm rạp (rừng)
thickness -
Độ rắn
degree of hardness, hardiness, hardness, rigidity, stiffness, steeping degree, hardness, numerical score -
Độ rắn chắc
solidify, firmness -
Độ rắn tương đối
file hardness, giải thích vn : Độ rắn tương đối của vật liệu , xác định bằng cách cắt vật liệu bằng một cái giũa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.