- Từ điển Việt - Anh
Buộc
Thông dụng
Động từ.
To bind, to tie
To force, to compel
To lay
Danh từ
Small cluster
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
affix
attach
bind
bond
chain
connect
correlate
fasten
forced
hitch
hook
join
joint
lace
lace up
lash
match
tail
tie
iteration
measure
order
pace
path
phase
pitch
- bộ chỉ báo bước lá chung
- collective pitch indicator
- bộ đo bước ren
- screw pitch gauge
- bước âm phổ
- spectral pitch
- bước bảng
- array pitch
- bước cánh
- fin pitch
- bước chia
- divided pitch
- bước chiều trục
- axial pitch
- bước chuẩn
- standard pitch
- bước cố định
- fixed pitch
- bước cực
- pole pitch
- bước cuộn dây
- coil pitch
- bước dao
- feed pitch
- bước dây quấn
- coil pitch
- bước dịch chuyển phanh
- brake pitch
- bước dọc
- Vertical Pitch
- bước dòng danh định
- nominal line pitch
- bước gàu
- pitch of buckets
- bước góc
- angle pitch
- bước hàn (điểm)
- spot pitch
- bước hàng
- row pitch
- bước khung
- frame pitch
- bước ký tự
- character pitch
- bước lá cánh quạt
- blade pitch
- bước lá cánh quạt
- cyclic pitch
- bước lá chung
- collective pitch
- bước lớn (ren)
- coarse-pitch
- bước mảng
- array pitch
- bước mành
- raster pitch
- bước metric
- metric pitch
- bước nạp giấy
- feed pitch
- bước ngang
- horizontal pitch
- bước ngang
- transverse pitch
- bước phân đoạn
- fractional pitch
- bước quấn dây
- winding pitch
- bước quét
- scanning pitch
- bước răng
- pitch of teeth
- bước răng
- pitch screw
- bước răng
- tooth pitch
- bước răng chẵn
- even pitch
- bước răng cưa
- saw pitch
- bước răng kính
- diametral pitch
- bước răng ốc
- pitch of thread
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng tròn
- circular pitch
- bước rãnh
- flute pitch
- bước rãnh
- track pitch
- bước ren
- circular pitch
- bước ren
- pitch of thread
- bước ren
- screw pitch
- bước ren
- thread pitch
- bước ren ghép
- divided pitch
- bước ren lớn
- coarse-pitch
- bước ren vít
- screw pitch
- bước ren vít
- thread pitch
- bước sóng
- pitch of wave bulk
- bước sóng
- wave pitch
- bước tần
- frequency pitch
- bước thay đổi
- variable pitch
- bước thô
- coarse-pitch
- bước tính theo đường chéo
- diagonal pitch
- bước tổng cộng
- total pitch
- bước vệt
- track pitch
- bước vòng
- circular pitch
- bước vòng thực (lý thuyết truyền động)
- real circular pitch
- bước xích
- chain pitch
- bước xích
- pitch of chain
- bước điểm
- dot pitch
- bước đinh tán
- pitch of rivets
- bước đường hàn
- pitch of weld
- cánh quạt có bước (dịch chuyển lá) biến đổi
- variable-pitch propeller
- cánh vào bước thay đổi
- variable-pitch inlet vanes
- chân vịt bước thuận nghịch
- reversible pitch propeller
- com pa đo bước ren
- thread pitch gauge
- công tắc tập trung bước lá
- collective pitch switch
- cuộn dây bước dài
- long-pitch winding
- cuộn dây bước ngắn
- short-pitch winding
- cuộn dây bước đầy đủ
- full-pitch coil
- cuộn dây bước đủ
- full-pitch coil
- cuộn dây quấn bước ngắn
- fractional-pitch winding
- cuộn dây quấn bước đủ
- full-pitch winding
- dao phay răng bước lớn
- coarse-pitch cutter
- dây cuốn bước ngắn
- fractional pitch winding
- dây quấn bước dài
- long-pitch winding
- dây quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- dụng cụ đo bước ren
- screw thread pitch measuring machine
- hệ số bước
- pitch factor
- hệ số bước ngắn
- pitch factor
- kiểu quấn bước hẹp
- fractional pitch winding
- kiểu quấn bước ngắn
- short-pitch winding
- lưỡi cưa bước (răng) lớn
- coarse-pitch blade
- máy in bước kép
- dual-pitch printer
- quấn dây bước phân số
- fractional-pitch winding
- quỹ đạo bước răng
- pitch circle
- ren bước lớn
- coarse (pitch) thread
- ren bước lớn
- quick (pitch) thread
- sai số bước chia
- error of pitch
- sự tập trung bước lá
- collective pitch
- sự điều khiển bước lá chung
- collective pitch control
- tarô cắt ren bước lớn
- coarse-pitch tap
- tốc độ bước (tốc độ góc)
- Pitch Rate (AngularRate) (Q)
- vít có ren bước lớn
- high-pitch screw
- vít có ren bước lớn
- long-pitch screw
- vít có ren bước nhỏ
- low-pitch screw
- vít ren bước lớn
- coarse-pitch screw
- vít ren bước nhỏ
- fine-pitch screw
- vòng mạch (điều khiển theo) bước tăng (đinh ốc)
- pitch loop
- vòng tròn chia bứơc
- pitch circumference
spacing
- bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn)
- rhythmical spacing
- bước cột
- column spacing
- bước của rãnh (dao phay)
- spacing of flutes
- bước giữa các cực (mâm cặp từ)
- pole spacing
- bước không đều (răng của dao)
- unequal spacing
- bước mộng
- key spacing
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước vành xiết
- strengthening rings spacing
- bước vòng (bánh răng)
- tooth spacing
- bước đinh tán
- rivet spacing
- sự đặt bước gia cảm
- loading coil spacing
stage
step
- bậc bước lên xe
- side step
- bảng bước
- step tablet
- băng tải (từng) bước
- step-by-step conveyor
- bảng điều khiển bước
- step control table
- bộ chuyển mạch bước
- step-by-step switch
- bộ khởi động n bước
- n-step starter
- bộ ổn áp từng bước
- step voltage regulator
- bộ đếm bước
- step counter
- bước chân (khoảng cách)
- foot step
- bước chạy thử
- test step
- bước chương trình
- program step
- bước chuyển
- routing step
- bước công việc
- job step
- bước diễn
- scenario step
- bước hóa lỏng
- liquefaction step
- bước kế tiếp
- next step
- bước khoan
- dialing step
- bước kiểm thử
- test step
- bước kiểm tra
- controlling step
- bước kiểm tra
- test step
- bước lái quay vòng
- cyclic control step
- bước lấy tích phân
- integration step
- bước lượng tử hóa
- quantization step
- bước nhảy thời gian
- time step
- bước nhảy thời gian thuận nghịch
- reversible time step
- bước nhảy vẽ
- plotter step size
- bước nhảy đơn vị
- unit step
- bước phân nhánh
- tapping step
- bước phát minh
- inventive step
- bước quét
- scan step
- bước quy nạp
- induction step
- bước quyết định
- key-step
- bước rà soát
- scan step
- bước sáng chế
- inventive step
- bước số học
- arithmetic step
- bước thời gian tới hạn
- critical time step
- bước thủ tục
- procedure step
- bước trì hoãn
- deferred step
- bước vạch dấu (bằng tia laze)
- scribing step
- bước xoắn của sợi thép trong bó xoắn
- twist step of a cable
- bước xử lý
- processing step
- bước xử lý dữ liệu
- data processing step
- bước điều khiển vòng quanh
- cyclic control step
- bước đo dạng số
- digital measuring step
- bước đơn
- single step
- bước đơn, một bước
- single step
- bước đường truyền
- routing step
- các bước sau khi cài đặt
- post installation step
- chỉ số bước tương đương
- Equivalent Step - Index (ESI)
- Chỉ số nguồn / Chỉ số bước
- Source Index/Step index (SI)
- chương trình từng bước
- step-by-step program
- chụp ảnh màu một bước
- one-step color photography
- giá trị bước
- step value
- giá trị bước (là giá trị tăng sau mỗi lần lặp)
- step value
- góc bước (ở động cơ bước)
- step angle
- hai bước
- two-step
- hàm bước nhảy
- step function
- hàm số từng bước
- step function
- hệ thống rãnh 2 bước
- two-step grooving system
- hệ thống theo dõi từng bước (vô tuyến vũ trụ)
- step track system
- hệ thống tuần tự tứng bước
- step-by-step system
- hệ thống từng bước
- step-by-step system
- hoạt động từng bước
- step-by-step operation
- kích thích từng bước
- step-by-step excitation
- kích thước bước
- step size
- kích thước bước trên máy vẽ
- plotter step size
- liên quan đến một bước sáng tạo
- involve an inventive step
- mạch bước
- step circuit
- máy đếm bước
- step counter
- một bước
- single step (debuggingmode)
- ngưỡng vi sai bước tần
- step difference limen
- nhiệm vụ bước công việc
- job step task
- nhóm meta Abel bước K
- K-step metabelian group
- phản hồi bước
- step response
- phần tử tác dụng hai bước
- element with two-step action
- phần tử tác động hai bước
- two-step action element
- phép toán đơn bước
- one-step operation
- phương pháp (gần đúng) từng bước
- step-by-step method
- phương pháp bước liên tiếp
- step-to-step method
- phương pháp lùi từng bước
- step-by-step method
- phương pháp từng bước
- step-to-step method
- Quá trình phê chuẩn hai bước (ETSI)
- Two-step Approval Process (ETSI) (TAP)
- quy tắc bốn bước
- four-step rule
- sợi quang chỉ số bước
- step index fiber
- sự khởi đầu bước công việc
- job step initiation
- sự lắp từng bước
- step-by-step assembling
- sự lựa chọn bước
- step selection
- sự thay đổi theo bước
- step change
- sự tính dần từng bước
- step-by-step design
- sự tính dẫn từng bước
- step-by-step design
- sự vận hành từng bước
- single step operation
- sự vận hành từng bước
- step-by-step operation
- sự điều khiển hai bước
- two-step control
- sự điều khiển từng bước
- step-by-step control
- thao tác một bước
- one-step operation
- thao tác một bước
- single-step operation
- thao tác từng bước
- single step operation
- thao tác từng bước
- step action
- thao tác từng bước một
- single step operation
- thao tác từng bước một
- step-by-step operation
- thao tác đơn bước
- single step operation
- thao tác đơn bước
- step-by-step operation
- thấu kính có ba bước
- three-step lens
- thay đổi theo bước
- step change
- thiết kế từng bước
- step by step design
- thiết kế từng bước một
- step-by-step design
- thời gian của bước
- step time
- Thủ tục phê chuẩn một bước (ETSI)
- One step Approval Procedure (ETSI) (OAP)
- tính từng bước
- step-by-step computation
- từng bước
- single step
- từng bước
- single step (debuggingmode)
- từng bước một
- step by step
- đáp ứng bước nhảy
- step response
- đáp ứng từng bước
- step response
- đi-ốt phục hồi theo bước
- step recovery diode
- điện áp bước
- step voltage
- điều chỉnh hai bước
- two-step control
- điều chỉnh từng bước
- step-by-step control
- điều khiển từng bước
- step-by-step control
- đổi bước
- step change
- đơn bước
- single step
- động cơ bước
- step motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ trợ động bước
- step-servo motor
steps
stroke
walk
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
oblige
tie
Xem thêm các từ khác
-
Bức chắn
baffle -
Do đó
consequently, hence., hence, wherefore -
Độ đo
measure, measure function -
Độ đo chất lỏng
liquid measure -
Độ đo có dấu
signed measure -
Độ đo cộng tính
additive measure -
Mômen tĩnh
moment of mass, static (al) moment, static moment, statical moment, statical moment of area, mômen tĩnh quạt, sectorial static moment -
Mômen tĩnh của động cơ
torque-load characteristic, giải thích vn : là mô men của môtơ khi môtơ quay với tốc độ không đổi , khi có [[tải.]]giải thích... -
Trạm điện
electric power substation, electrical plant, substation, phân trạm điện, electric power substation -
Trạm điện thoại
call office, call station, exchange, office, telephone box, trạm điện thoại công cộng, public-call office, trạm điện thoại băng rộng,... -
Bức điện báo
cable, telegram, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, số chuỗi của bức điện báo vô tuyến, serial number of... -
Bục sân khấu
bandstand, platform, stage -
Bức tranh
painting, picture, bức tranh trang trí đồ sộ, monumental and decorative painting, bức tranh đồ sộ, monumental painting -
Bức tranh đồ sộ
monumental painting -
Đo độ nghiêng
clinometer -
Độ đo ngoài
exterior measure, outer measure -
Đo độ nhạy
sensitometry -
Mômen từ
magnetic dipole moment, magnetic moment, mômen từ ( của ) electron, electron magnetic moment, mômen từ của muyon, muon magnetic moment, mômen... -
Mômen tứ cực
quadrupole moment, mômen tứ cực hạt nhân, nuclear quadrupole moment, mômen tứ cực điện, electric quadrupole moment -
Trạm điện thoại tự động
automatic exchange, automatic telephone station, dial central office, trạm điện thoại tự động công cộng, cax (communityautomatic exchange)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.