- Từ điển Việt - Anh
Bulông có đầu hình trụ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cheese-head bolt
Xem thêm các từ khác
-
Bulông có đường khía
tap-bolt -
Bulông có mũ
bolt, cap, cap boil, cap bolt -
Đồ dùng điện
electrical appliance -
Độ đúng kích thước
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Độ dừng phục hồi
fatigue allowance, relaxation allowance, rest pause -
Độ đúng quy cách
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Độ dung sai
tolerance, sơ đồ dung sai, tolerance chart, đơn vị đo dung sai, tolerance unit -
Đồ dùng thiếc
pewter -
Đọ dừng thư giãn
fatigue allowance, relaxation allowance, rest pause -
Đo được
supporting, gaugeable, measurable, bearing, hàm đo được, measurable function, không gian đo được, measurable space, tập ( hợp ) đo được,... -
Đo dưới biển sâu
bathymetry -
Móng đơn
footing, foundation block, individual footing, isolated foundation, pad foundation, simple footing, single footing, móng dưới tường (wall foundation),... -
Mộng đuôi én
dove tail, dovetail joint, dovetail male, dove-tail tenon, dovetailing, joint, dovetail -
Móng dưới nước
foundation under water, subaqueous foundation, underwater foundation -
Trầm ngâm
pensive -
Bulông có ren đóng
blind stud bolt -
Bulông có tai
flanged bolt, wing bolt -
Bulông cường độ cao
friction grip bolt, high strength bolt, high tensile bolt, high tension bolt, high-strength bolt, hight strength bolt, high-tensile bolt -
Bulông đầu bán nguyệt
button-headed screw, cup head bolt, half-round screw -
Bulông đầu biên
pin of cross head, wrist pin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.