- Từ điển Việt - Anh
Bunke (dùng cho tàu thủy)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bunker coal
Xem thêm các từ khác
-
Bunke (Máy nghiền gỗ)
pocket -
Bunke (nước) đá
ice bunker, ice harvesting container, water ice bunker, bunke ( nước ) đá rải phía trên, top-ice bunker -
Bunke chất tải
charge bunker, charge hopper, loading bin, loading hopper -
Bunke chứa rác
receiving bunker -
Đo điện trở đất
earth testing -
Độ điều biến màu
colour modulator -
Độ điều chỉnh màu
color correction -
Độ dính
adhesion, adhesiveness, ropiness, tackiness, ropiness, tenacity, giới hạn độ dính, limit of adhesion, độ dính riêng, specific adhesion -
Độ dính bám
adhesive strength, affinity, glueyness -
Độ định hướng
degree of orientation, directivity, độ định hướng của ăng ten, aerial directivity -
Độ định hướng của ăng ten
aerial directivity -
Độ dính ước
degree of wetness -
Mômen quán tính trục
axial moment of inertia -
Mômen quay
axial torque, driving torque, moment of rotation, rotating moment, rotating torque, rotational moment, rotative moment, torque, turning couple, turning... -
Mômen quay do ma sát
frictional torque -
Trạm đầu cuối
binding post, end station (atm) (es), outstation, terminal station -
Bunke rung
vibratory hopper -
Bunke than
coal bunker -
Bunke tiếp nhận
receiving bunker -
Bunke xếp liệu
feed hopper
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.