- Từ điển Việt - Anh
Trạm đầu cuối
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
binding post
End Station (ATM) (ES)
outstation
terminal station
Xem thêm các từ khác
-
Bunke rung
vibratory hopper -
Bunke than
coal bunker -
Bunke tiếp nhận
receiving bunker -
Bunke xếp liệu
feed hopper -
Buộc
to bind, to tie, to force, to compel, to lay, Danh từ: small cluster, affix, attach, bind, bond, chain, connect, correlate,... -
Bức chắn
baffle -
Do đó
consequently, hence., hence, wherefore -
Độ đo
measure, measure function -
Độ đo chất lỏng
liquid measure -
Độ đo có dấu
signed measure -
Độ đo cộng tính
additive measure -
Mômen tĩnh
moment of mass, static (al) moment, static moment, statical moment, statical moment of area, mômen tĩnh quạt, sectorial static moment -
Mômen tĩnh của động cơ
torque-load characteristic, giải thích vn : là mô men của môtơ khi môtơ quay với tốc độ không đổi , khi có [[tải.]]giải thích... -
Trạm điện
electric power substation, electrical plant, substation, phân trạm điện, electric power substation -
Trạm điện thoại
call office, call station, exchange, office, telephone box, trạm điện thoại công cộng, public-call office, trạm điện thoại băng rộng,... -
Bức điện báo
cable, telegram, bức điện báo riêng tư thường, ordinary private telegram, số chuỗi của bức điện báo vô tuyến, serial number of... -
Bục sân khấu
bandstand, platform, stage -
Bức tranh
painting, picture, bức tranh trang trí đồ sộ, monumental and decorative painting, bức tranh đồ sộ, monumental painting -
Bức tranh đồ sộ
monumental painting -
Đo độ nghiêng
clinometer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.