- Từ điển Việt - Anh
Các hệ thống báo hiệu kênh chung
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Common Channel Signalling Systems (CCSS)
Xem thêm các từ khác
-
Các hệ thống cao tốc tự động hóa
automated highway systems (ahs) -
Các hệ thống cáp sợi quang đô thị
metropolitan fibre systems (mfs) -
Các hệ thống cơ điện cỡ nhỏ
micro electro mechanical systems (mems) -
Các hệ thống con trung tần
if sub-systems (ifss) -
Các hệ thống di động thứ ba
third generation mobile systems (tgms) -
Các hệ thống đĩa chịu được hỏng hóc
failure tolerant disk systems (ftds) -
Các hệ thống đĩa chống được hỏng hóc
failure resistant disk systems (frds) -
Các hệ thống điện thoại của nhà khai thác
operator telephone systems (ots) -
Đòi nhắc lại nhu cầu
demand refresh request (drr) -
Phản chiếu suất kế
albedometre -
Các hệ thống định hướng đối tượng
object-oriented system (oos) -
Các hệ thống định vị xe cộ tự động
automatic vehicle location systems (avls) -
Các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
spoken language dialogue systems (slos) -
Các hệ thống dữ liệu Zenith
zenith data systems (zds) -
Các hệ thống họa hình tự động
automated cartographic systems (acs) -
Các hệ thống khách chủ
client - server systems (css) -
Các hệ thống kinh doanh vệ tinh
satellite business systems (sbs) -
Các hệ thống liên kết và các dịch vụ thông tin
integrated systems and information services (isis) -
Các hệ thống lôgic tuần tự
sequential logic systems (sls) -
Các hệ thống nhân mạch số
digital circuit multiplication systems (dcms)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.